- Từ điển Nhật - Anh
伝令
Xem thêm các từ khác
-
伝令者
[ でんれいしゃ ] herald/orderly/messenger -
伝単
[ でんたん ] (n) leaflet -
伝受
[ でんじゅ ] (n) initiation (into the arts) -
伝声器
[ でんせいき ] speaking tube -
伝声管
[ でんせいかん ] (n) speaking tube/voice pipe -
伝奏
[ でんそう ] (n,vs) delivering a message to the emperor -
伝奇
[ でんき ] (n) romance (fiction) -
伝奇小説
[ でんきしょうせつ ] romance (fiction) -
伝奇的
[ でんきてき ] (adj-na) legendary -
伝家
[ でんか ] (n) heirloom/trump card/last resort/family tradition -
伝導
[ でんどう ] (n,vs) conduction/transmission -
伝導体
[ でんどうたい ] (n) conductor/transmitter -
伝導度
[ でんどうど ] conductivity -
伝導性
[ でんどうせい ] conductivity -
伝導率
[ でんどうりつ ] conductivity -
伝唱
[ でんしょう ] (n) tradition -
伝動
[ でんどう ] (n) transmission (of motive power)/drive/gearing -
伝搬
[ でんぱん ] (n,vs) transmission/propagation/spread -
伝来
[ でんらい ] (adj-no,n) ancestral/hereditary/imported/transmitted/handed down -
伝法
[ でんぼう ] (adj-na,n) teaching Buddhism/rough person/bullying/ostentatious bravado
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.