- Từ điển Nhật - Anh
伝道集会
Xem thêm các từ khác
-
伝達
[ でんたつ ] (n) transmission (e.g. news)/communication/delivery/(P) -
伝達特性
[ でんたつとくせい ] transfer characteristic -
伝達関数
[ でんたつかんすう ] transfer function -
伝馬
[ てんま ] (n) post horse -
伝馬船
[ てんません ] (n) large sculling boat -
伝音器
[ でんおんき ] megaphone/speaking tube/sound box -
伝送
[ でんそう ] (n) transmission/communication/circulation/dissemination/diffusion/propagation/delivery -
伝送ブロック終結
[ でんそうブロックしゅうけつ ] end of transmission block (ETB) -
伝送エラー
[ でんそうエラー ] transmission error -
伝送制御拡張
[ でんそうせいぎょかくちょう ] datalink escape (DLE) -
伝送先
[ でんそうさき ] destination (of transmission) -
伝送終了
[ でんそうしゅうりょう ] end of transmission (EOT) -
伝送路
[ でんそうろ ] line/transmission line/transmission path/transmission route/link -
伝送速度
[ でんそうそくど ] baud rate -
伯
[ はく ] (n) count/earl/eldest brother/uncle/chief official/(P) -
伯仲
[ はくちゅう ] (n,vs) match someone/be equal with/(P) -
伯備線
[ はくびせん ] Hakubi Line (West Tottori-Okayama Railway) -
伯兄
[ はっけい ] the eldest son -
伯剌西爾
[ ぶらじる ] Brazil -
伯楽
[ はくらく ] (n) cattle or horse trader/good judge of horses or cattle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.