- Từ điển Nhật - Anh
内枠
Xem thêm các từ khác
-
内惑星
[ ないわくせい ] (n) inner planet -
内情
[ ないじょう ] (n) internal conditions/true state of affairs -
内戦
[ ないせん ] (n) civil war/(P) -
内方
[ ないほう ] (n) inside/your wife -
内斜視
[ ないしゃし ] cross-eyed/strabismus -
内患
[ ないかん ] (n) internal or domestic trouble -
内攻
[ ないこう ] (n) (disease) settling in internal organs/quarreling among companions -
内政
[ ないせい ] (n) municipal/internal administration/domestic affairs/(P) -
内政不干渉
[ ないせいふかんしょう ] (n) non-intervention in the domestic affairs of another nation -
内政干渉
[ ないせいかんしょう ] intervention -
内意
[ ないい ] (n) intention/personal opinion -
内憂
[ ないゆう ] (n) internal or domestic troubles -
内憂外患
[ ないゆうがいかん ] troubles both at home and abroad -
内懐
[ うちぶところ ] (n) inside pocket/bosom/real intention -
内払い
[ うちばらい ] (n) part payment -
内所
[ ないしょ ] (n) kitchen/state of finances -
内曲球
[ ないきょっきゅう ] an incurve -
内火艇
[ ないかてい ] (n) launch -
内示
[ ないし ] (ok) (n,vs) unofficial announcement -
内祝
[ うちいわい ] (n) (1) gifts for close relatives or friends/(2) private or family celebration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.