- Từ điển Nhật - Anh
合い
Xem thêm các từ khác
-
合いの子
[ あいのこ ] (n) Eurasian/mulatto/crossbreed/hybrid -
合いの宿
[ あいのしゅく ] (n) town situated between two post towns -
合いの戸
[ あいのと ] door between the rooms -
合いの手
[ あいのて ] (n) interlude/accompaniment/sideshow/strain of music -
合い乗り
[ あいのり ] (n) riding together -
合い印
[ あいじるし ] (n) comradeship badge/distinguishing mark -
合い口
[ あいくち ] (n) (1) chum/pal/(2) dagger/stilletto -
合い判
[ あいばん ] (n) medium-sized paper/medium-sized book -
合い棒
[ あいぼう ] companion -
合い挽き
[ あいびき ] (n) beef and pork ground together -
合い服
[ あいふく ] (n) between-season wear/spring and autumn clothing -
合い札
[ あいふだ ] (n) check -
合い方
[ あいかた ] (n) (musical) accompaniment -
合い性
[ あいしょう ] (n) affinity/compatibility -
合い着
[ あいぎ ] (n) between-season wear/clothes worn in spring or autumn (fall) -
合い符
[ あいじるし ] (n) comradeship badge/distinguishing mark -
合い言葉
[ あいことば ] (n) password/watchword -
合い詞
[ あいことば ] (n) password/watchword -
合い薬
[ あいぐすり ] (n) specific remedy -
合い鍵
[ あいかぎ ] (n) pass key/duplicate key/master key
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.