- Từ điển Nhật - Anh
場
Xem thêm các từ khác
-
場を取る
[ ばをとる ] (exp) to occupy much space -
場代
[ ばだい ] (n) rent/cover charge -
場合
[ ばあい ] (n-adv,n) case/situation/(P) -
場合によって
[ ばあいによって ] (exp) depending on the situation/should time and circumstances permit -
場合による
[ ばあいによる ] (exp) to depend (on the situation)/to be handled case by case -
場合に応じて
[ ばあいにおうじて ] in accordance with the situation -
場合を除き
[ ばあいをのぞき ] excluding the case when/when not -
場外
[ じょうがい ] (n) outside the hall or stadium/off the premises -
場外取引
[ じょうがいとりひき ] over-the-counter trading -
場外株
[ じょうがいかぶ ] (n) unlisted stocks -
場外馬券
[ じょうがいばけん ] off-track betting -
場当たり
[ ばあたり ] (n) playing to the gallery/haphazard -
場味
[ ばあじ ] market sentiment -
場内
[ じょうない ] (n) on the grounds -
場内放送
[ じょうないほうそう ] (n) (announcement over) the public address system (e.g. in stadium) -
場末
[ ばすえ ] (n) squalid outskirts -
場数
[ ばかず ] (n) experiences -
場慣れ
[ ばなれ ] (n) experience/poise in a critical situation -
場所
[ ばしょ ] (n) place/location/(P) -
場所を取る
[ ばしょをとる ] (exp) to take up (occupy) space
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.