Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

外灯

[がいとう]

(n) outside light

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 外祖母

    [ がいそぼ ] (n) maternal grandmother
  • 外祖父

    [ がいそふ ] (n) maternal grandfather
  • 外科

    [ げか ] (n) surgical department/(P)
  • 外科学

    [ げかがく ] (adj-na) surgery
  • 外科医

    [ げかい ] (n) surgeon
  • 外米

    [ がいまい ] (n) foreign rice/(P)
  • 外紙

    [ がいし ] (n) foreign-language newspaper
  • 外線

    [ がいせん ] (n) outside telephone line/outer circle
  • 外縁

    [ がいえん ] (adj-na,n) brink/outer edge
  • 外皮

    [ がいひ ] (n) investment (in the sense of outer layer)/outer skin or layer/rind/hull/husk/crust
  • 外的

    [ がいてき ] (adj-na,n) external/outside
  • 外的根拠

    [ がいてきこんきょ ] external ground
  • 外為

    [ がいため ] (n) foreign exchange
  • 外為法

    [ がいためほう ] (n) foreign exchange laws
  • 外用

    [ がいよう ] (n) external use
  • 外用薬

    [ がいようやく ] (n) external medicine
  • 外燃機関

    [ がいねんきかん ] (n) external combustion engine
  • 外界

    [ げかい ] (n) physical world/the externals
  • 外物

    [ がいぶつ ] (n) external object/foreign matter
  • 外相

    [ がいしょう ] (n) Foreign Minister/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top