- Từ điển Nhật - Anh
安全保障条約
Xem thêm các từ khác
-
安全係数
[ あんぜんけいすう ] (n) safety factor -
安全対策
[ あんぜんたいさく ] safety measure -
安全帽
[ あんぜんぼう ] (n) hard hat -
安全弁
[ あんぜんべん ] (n) safety valve -
安全地帯
[ あんぜんちたい ] safety zone -
安全基準
[ あんぜんきじゅん ] (n) safety standards -
安全域
[ あんぜんいき ] safety margin -
安全剃刀
[ あんぜんかみそり ] (n) safety razor -
安全器
[ あんぜんき ] (n) safety device -
安全標識
[ あんぜんひょうしき ] (n) safety mark -
安全期
[ あんぜんき ] safe period -
安全教育
[ あんぜんきょういく ] safety education -
安全性
[ あんぜんせい ] (n) safety -
安全灯
[ あんぜんとう ] (n) safety lamp -
安全第一
[ あんぜんだいいち ] safety first -
安全率
[ あんぜんりつ ] (n) safety factor -
安全瓣
[ あんぜんべん ] (n) safety valve -
安全衛生教育
[ あんぜんえいせいきょういく ] (n) safety education -
安全装置
[ あんぜんそうち ] safety device -
安全運転
[ あんぜんうんてん ] (n,vs) safe driving
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.