- Từ điển Nhật - Anh
寄こす
Xem thêm các từ khác
-
寄せ
[ よせ ] (n,n-suf) last moves (in go, shogi, or chess)/endgame -
寄せつける
[ よせつける ] (v1) to get close to -
寄せる
[ よせる ] (v1) to collect/to gather/to add/to put aside/(P) -
寄せ付けない
[ よせつけない ] keep away/keep off -
寄せ付ける
[ よせつける ] (v1) to get close to -
寄せ切れ
[ よせぎれ ] (n) patchwork -
寄せ棟造り
[ よせむねづくり ] (n) house with a hipped roof -
寄せ木
[ よせぎ ] (n) wooden mosaic/parquetry -
寄せ木細工
[ よせぎざいく ] wooden mosaic work/parquetry -
寄せ木造り
[ よせぎづくり ] (n) joined block construction of a statue -
寄せ掛ける
[ よせかける ] (v1) to rest or lean against -
寄せ手
[ よせて ] (n) attacking army -
寄せ書き
[ よせがき ] (n) write jointly -
寄せ算
[ よせざん ] (n) addition/adding up -
寄せ鍋
[ よせなべ ] (n) pot of chicken, seafood, and vegetables -
寄せ集め
[ よせあつめ ] (n) mish-mash/miscellany/medley/odds and ends/(P) -
寄せ集める
[ よせあつめる ] (v1) to put together/to gather/to collect/to scrape together -
寄りかかる
[ よりかかる ] (v5r,vi) to lean against/to recline on/to lean on/to rely on -
寄り付き
[ よりつき ] (n) opening session/anteroom -
寄り付く
[ よりつく ] (v5k) to approach
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.