- Từ điển Nhật - Anh
指折り
Xem thêm các từ khác
-
指掌紋
[ ししょうもん ] hand print -
指摘
[ してき ] (n,vs) pointing out/identification/(P) -
指数
[ しすう ] (n) index/index number/exponent -
指数部
[ しすうぶ ] exponent portion -
指数関数
[ しすうかんすう ] exponentiation function -
指示
[ しじ ] (n,vs) indication/instruction/directions/(P) -
指示代名詞
[ しじだいめいし ] demonstrative pronoun -
指示先
[ しじさき ] target -
指示板
[ しじばん ] signboard/notice board -
指示装置
[ しじそうち ] pointing device -
指示詞
[ しじし ] (n) demonstrative -
指示薬
[ しじやく ] (n) indicator -
指紋
[ しもん ] (n) fingerprint/(P) -
指結び
[ ゆびむすび ] possum/phalanger -
指環
[ ゆびわ ] (n) (finger) ring -
指相撲
[ ゆびずもう ] (n) thumb wrestling -
指話法
[ しわほう ] (n) finger language/signing/sign language -
指貫
[ さしぬき ] (n) type of hakama worn in ancient times -
指貫き
[ ゆびぬき ] (n) thimble -
指輪
[ ゆびわ ] (n) (finger) ring/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.