- Từ điển Nhật - Anh
排気弁
Xem thêm các từ khác
-
排気管
[ はいきかん ] (n) exhaust pipe -
排気量
[ はいきりょう ] (n) displacement -
排泄
[ はいせつ ] (n) excretion -
排泄器官
[ はいせつきかん ] excretory organ -
排泄物
[ はいせつぶつ ] (n) excretion/discharge -
排液
[ はいえき ] drainage/sewerage/(P) -
排斥
[ はいせき ] (n,vs) rejection/expulsion/boycott/ostracism/(P) -
排斥運動
[ はいせきうんどう ] agitation for expulsion/(P) -
排日
[ はいにち ] (n) anti-Japanese/(P) -
排撃
[ はいげき ] (n,vs) rejection/denunciation/(P) -
排煙
[ はいえん ] (n) smoke (dispersal) -
排障器
[ はいしょうき ] obstruction guard -
排雪
[ はいせつ ] (n) removal of snow -
排除
[ はいじょ ] (n,vs) exclusion/removal/rejection/(P) -
掛の人
[ かかりのひと ] official in charge/person in charge -
掛け
[ かけ ] (n,n-suf) credit/(P) -
掛けうどん
[ かけうどん ] noodles in broth -
掛ける
[ かける ] (aux-v,v1) (1) to wear/to put on/to hang/to cover/(2) to sit down/(3) to make a phone call/(4) to multiply/(5) to turn on (a switch)/to play... -
掛け取り
[ かけとり ] (n) bill collection or collector -
掛け合い
[ かけあい ] (n) negotiations
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.