- Từ điển Nhật - Anh
時間を稼ぐ
Xem thêm các từ khác
-
時間を空ける
[ じかんをあける ] (exp) to make oneself available (free) -
時間反転
[ じかんはんてん ] time reversal (physics) -
時間外
[ じかんがい ] (n) late/overtime -
時間外労働
[ じかんがいろうどう ] overtime work -
時間外手当て
[ じかんがいてあて ] overtime pay -
時間帯
[ じかんたい ] (n) time zone -
時間切れ
[ じかんぎれ ] (n) being out of time -
時間割
[ じかんわり ] (n) timetable/schedule/(P) -
時間割り
[ じかんわり ] (n) timetable/schedule/(P) -
時間割りを直す
[ じかんわりをなおす ] (exp) to alter the schedule -
時間稼ぎ
[ じかんかせぎ ] holding out/stalling/putting off/(P) -
時間給
[ じかんきゅう ] (n) hourly pay/hourly wage -
時間表
[ じかんひょう ] (n) (1) time-table/(2) allocation of time (e.g. to tasks)/time usage/(P) -
時間軸
[ じかんじく ] time axis -
時間順序積
[ じかんじゅんじょせき ] time ordered product (physics) -
時雨
[ しぐれ ] (n) drizzle/shower in late autumn or early winter/(P) -
時速
[ じそく ] (n) speed (per hour)/(P) -
時限
[ じげん ] (n) period or division of time/(P) -
時限立法
[ じげんりっぽう ] temporary legislation -
時限爆弾
[ じげんばくだん ] time bomb
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.