- Từ điển Nhật - Anh
有給休暇
Xem thêm các từ khác
-
有終
[ ゆうしゅう ] (n) perfection -
有線
[ ゆうせん ] (n) communicate by wire -
有線テレビ
[ ゆうせんテレビ ] (n) (1) closed-circuit television/(2) community antenna television (CATV)/(3) pay TV -
有線放送
[ ゆうせんほうそう ] cable broadcast -
有線電信
[ ゆうせんでんしん ] wire telegraph -
有線通信
[ ゆうせんつうしん ] (n) cable communications -
有罪
[ ゆうざい ] (n) guilt/culpability/(P) -
有罪判決
[ ゆうざいはんけつ ] (n) guilty verdict/judgment of guilty -
有罪答弁
[ ゆうざいとうべん ] (n) guilty plea -
有為
[ うい ] (n) (Buddhism) perpetual change caused by karma/vicissitudes of life/that which is made -
有為の材
[ ゆういのざい ] man of talent -
有為転変
[ ういてんぺん ] (n) mutability (of worldly affairs)/fleeting shifts and changes (of human life) -
有産
[ ゆうさん ] (n) propertied/monied -
有産階級
[ ゆうさんかいきゅう ] the propertied class/bourgeoisie -
有用
[ ゆうよう ] (adj-na,n) useful/helpful -
有用性
[ ゆうようせい ] usefulness -
有田焼
[ ありたやき ] (io) (n) Arita ware (porcelain) -
有田焼き
[ ありたやき ] (n) Arita ware (porcelain) -
有無
[ うむ ] (n) yes or no/existence/flag indicator (comp)/presence or absence marker/(P) -
有無相通じる
[ うむあいつうじる ] to help each other/to complement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.