- Từ điển Nhật - Anh
染み
Xem thêm các từ khác
-
染みを付ける
[ しみをつける ] (exp) to blot/to stain/to smudge -
染みる
[ しみる ] (v1) (1) to pierce/to permeate/(2) to be infected (with vice)/to be steeped (with prejudice)/(P) -
染み付く
[ しみつく ] (v5k) to be indelibly stained or ingrained/to be dyed in deeply -
染み出る
[ しみでる ] (v1) to ooze/to exude/to percolate/to soak through -
染み渡る
[ しみわたる ] (v5r) to penetrate/to pervade/to spread -
染み抜き
[ しみぬき ] (n) stain removal -
染み着く
[ しみつく ] (v5k) to be indelibly stained/to be ingrained -
染み込む
[ しみこむ ] (v5m) to soak into/to permeate -
染み透る
[ しみとおる ] (v5r) to soak through/to be impressed -
染み通る
[ しみとおる ] (v5r) to soak through/to be deeply impressed -
染め
[ そめ ] (n) dyeing/printing -
染めつける
[ そめつける ] (v1) to dye (in patterns) -
染める
[ そめる ] (v1) to dye/to colour/(P) -
染め上がり
[ そめあがり ] (n) being dyed -
染め上げる
[ そめあげる ] (v1) to finish dyeing -
染め付け
[ そめつけ ] (n) dyeing/blue glazed china -
染め付ける
[ そめつける ] (v1) to dye (in patterns) -
染め型
[ そめがた ] (n) dyed pattern/dyeing stencil -
染め分け
[ そめわけ ] (n) dyed in various colors -
染め分ける
[ そめわける ] (v1) to dye in different colors
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.