- Từ điển Nhật - Anh
横行闊歩
Xem thêm các từ khác
-
横議
[ おうぎ ] (n) arguing persistently -
横転
[ おうてん ] (n,vs) turning sideways/barrel roll -
横軸
[ よこじく ] (n) abscissa/horizontal axis -
横臥
[ おうが ] (n) lying on the side -
横腹
[ よこばら ] (n) side/flank -
横道
[ よこみち ] (n) side street/(P) -
横面
[ よこつら ] (n) side of face -
横領
[ おうりょう ] (n) usurpation/embezzlement/misappropriation/(P) -
横領罪
[ おうりょうざい ] (n) fraudulent appropriation -
横顔
[ よこがお ] (n) face in profile/profile/face seen from the side/(P) -
横風
[ おうふう ] (adj-na,n) cross wind -
横隊
[ おうたい ] (n) rank/line -
横隔膜
[ おうかくまく ] (n) diaphragm (body)/(P) -
横長
[ よこなが ] (adj-na,n) oblong -
横雲
[ よこぐも ] (n) wall or bank of clouds -
横這い
[ よこばい ] (n,vs) sidewise crawl (e.g. of a crab)/crawling sideways -
横降り
[ よこぶり ] (n) driving rain -
樫
[ かし ] (n) evergreen oak -
樵
[ きこり ] (n) woodcutter -
樸直
[ ぼくちょく ] (adj-na,n) simple and honest
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.