- Từ điển Nhật - Anh
環境保全
Xem thêm các từ khác
-
環境保護
[ かんきょうほご ] environmental protection -
環境保護主義
[ かんきょうほごしゅぎ ] environmentalism -
環境保護主義者
[ かんきょうほごしゅぎしゃ ] environmentalist -
環境保護団体
[ かんきょうほごだんたい ] (n) pro-environment group -
環境保護論者
[ かんきょうほごろんしゃ ] environmentalist -
環境大臣
[ かんきょうだいじん ] (n) environment minister -
環境変化
[ かんきょうへんか ] environmental change -
環境庁
[ かんきょうちょう ] Environment Agency -
環境庁長官
[ かんきょうちょうちょうかん ] Director General of Environment Agency -
環境劣化
[ かんきょうれっか ] (n) environmental degradation -
環境基準
[ かんきょうきじゅん ] (n) environmental standard -
環境問題
[ かんきょうもんだい ] (n) environmental problem (issue) -
環境問題専門家
[ かんきょうもんだいせんもんか ] (n) environmentalist -
環境権
[ かんきょうけん ] (n) environment right -
環境汚染
[ かんきょうおせん ] environmental pollution -
環境法
[ かんきょうほう ] (n) environmental laws -
環境法規
[ かんきょうほうき ] (n) environmental laws -
環境活動家
[ かんきょうかつどうか ] (n) environmental activist/environmentalist -
環境悪化
[ かんきょうあっか ] (n) environmental degradation -
環境政策
[ かんきょうせいさく ] (n) environmental policy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.