- Từ điển Nhật - Anh
甲虫
Xem thêm các từ khác
-
甲骨文
[ こうこつぶん ] (n) ancient inscriptions of Chinese characters on oracle bones and carapaces -
甲高
[ こうだか ] (adj-na,n) high-pitched/high in the instep -
甲高い
[ かんだかい ] (adj) high-pitched/shrill/(P) -
甲鈑
[ こうばん ] (n) steel sheet/steel plate(s) -
甲鉄
[ こうてつ ] (n) armor/armor plate/(P) -
甲鉄板
[ こうてつばん ] (n) armor plate -
甲鉄艦
[ こうてつかん ] (n) armored ship -
申
[ さる ] (n) ninth sign of Chinese zodiac (The Monkey, 3pm-5pm, west-southwest, July) -
申しつける
[ もうしつける ] (v1) to order/to instruct -
申し上げる
[ もうしあげる ] (v1) to say/to tell/to state/(P) -
申し付ける
[ もうしつける ] (v1) to order/to instruct -
申し受ける
[ もうしうける ] (v1) to accept/to ask for/to charge (a price) -
申し合わせ
[ もうしあわせ ] (n) arrangement/appointment/(P) -
申し合わせる
[ もうしあわせる ] (v1) to arrange/to make an appointment/to agree upon -
申し子
[ もうしご ] (n) heaven-sent child (in answer to a Shinto or Buddhist prayer) -
申し分
[ もうしぶん ] (n,vs) objection/shortcomings -
申し分ない
[ もうしぶんない ] no objection/nothing to criticize -
申し分のない
[ もうしぶんのない ] no objection/nothing to criticize/(P) -
申し分の無い
[ もうしぶんのない ] no objection/nothing to criticize -
申し分無い
[ もうしぶんない ] no objection/nothing to criticize/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.