- Từ điển Nhật - Anh
申し合わせ
Xem thêm các từ khác
-
申し合わせる
[ もうしあわせる ] (v1) to arrange/to make an appointment/to agree upon -
申し子
[ もうしご ] (n) heaven-sent child (in answer to a Shinto or Buddhist prayer) -
申し分
[ もうしぶん ] (n,vs) objection/shortcomings -
申し分ない
[ もうしぶんない ] no objection/nothing to criticize -
申し分のない
[ もうしぶんのない ] no objection/nothing to criticize/(P) -
申し分の無い
[ もうしぶんのない ] no objection/nothing to criticize -
申し分無い
[ もうしぶんない ] no objection/nothing to criticize/(P) -
申し出
[ もうしで ] (n) proposal/request/claim/report/notice -
申し出で
[ もうしいで ] (n) proposal/request/claim/report/notice -
申し出を断る
[ もうしでをことわる ] (exp) to turn down an offer -
申し出る
[ もうしでる ] (v1) to report to/to tell/to suggest/to submit/to request/to make an offer/to come forward with information/(P) -
申し入れ
[ もうしいれ ] (n) proposal/offer/report/proposition/notice/(P) -
申し入れる
[ もうしいれる ] (v1) to propose/to suggest -
申し様
[ もうしよう ] words/expression -
申し添える
[ もうしそえる ] (v1) to add to what has been said -
申し渡す
[ もうしわたす ] (v5s) to tell/to announce/to declare/to order -
申し立て
[ もうしたて ] (n) allegation -
申し立てる
[ もうしたてる ] (v1) to declare/to plead -
申し立て人
[ もうしたてにん ] petitioner/complainant -
申し聞かせる
[ もうしきかせる ] (v1) to tell/to talk to
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.