- Từ điển Nhật - Anh
県民税
Xem thêm các từ khác
-
県有
[ けんゆう ] (n) owned by the prefecture -
県税
[ けんぜい ] (n) prefectural tax -
県立
[ けんりつ ] (n) prefectural (institution)/(P) -
県立病院
[ けんりつびょういん ] prefectural hospital -
県知事
[ けんちじ ] (n) prefectural governor -
県警
[ けんけい ] (n) prefectural police -
県議
[ けんぎ ] (n) prefectural assembly -
県議会
[ けんぎかい ] (n) prefectural assembly -
県花
[ けんか ] (n) prefectural flower/floral emblem for a prefecture -
県道
[ けんどう ] (n) prefectural road/(P) -
真
[ しん ] (adj-na,n) truth/reality/genuineness/Buddhist sect originating in the thirteenth century/(P) -
真っ二つ
[ まっぷたつ ] (n) in two equal parts -
真っ二つに
[ まっぷたつに ] right in half -
真っ只中
[ まっただなか ] (n) right in the midst of/right at the height of -
真っ向
[ まっこう ] (n) brow/front/helmet front -
真っ向法
[ まっこうほう ] (n) makko-ho (set of four exercises for general health) -
真っ平
[ まっぴら ] (adv) (not) by any means/(not) for anything/humbly/sincerely -
真っ唯中
[ まっただなか ] (n) right in the midst of/right at the height of -
真っ先
[ まっさき ] (n) the head/the foremost/beginning/(P) -
真っ正直
[ まっしょうじき ] (adj-na,n) perfectly honest
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.