- Từ điển Nhật - Anh
矮人
Xem thêm các từ khác
-
矮小
[ わいしょう ] (adj-na,n) diminutive/pigmy/stunted -
矮樹
[ わいじゅ ] (n) low or short tree -
矮星
[ わいせい ] (n) dwarf star -
矮躯
[ わいく ] (n) small stature -
矮鶏
[ ちゃぼ ] (n) (Japanese) bantam -
矯めつ眇めつ
[ ためつすがめつ ] (adv,exp,vs) scrutiny/scanning/taking a good look -
矯める
[ ためる ] (v1) to straighten/to correct/to cure/to falsify/(P) -
矯め直す
[ ためなおす ] (v5s) to set up again/to correct/to cure/(P) -
矯正
[ きょうせい ] (n,vs) correction/remedy/(P) -
矯正視力
[ きょうせいしりょく ] corrected eyesight -
矯激
[ きょうげき ] (adj-na,n) radical/extreme/eccentric/(P) -
矯風
[ きょうふう ] (n) reform of morals -
矯飾
[ きょうしょく ] (n) affectation/pretense -
石
[ こく ] (n) volume measure (approx. 180l, 5 bushels, 10 cub.ft)/(P) -
石けん
Mục lục 1 [ せっけん ] 1.1 (n) soap 2 [ せっけん ] 2.1 (n) soap [ せっけん ] (n) soap [ せっけん ] (n) soap -
石けん皿
[ せっけんざら ] soap-dish -
石ころ
[ いしころ ] (n) stone/rock/pebble -
石を拾う
[ いしをひろう ] (exp) to pick up a stone -
石亭
[ せきてい ] The Sekitei (name of an inn) -
石井聰互
[ いしいそうご ] Japanese film director
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.