- Từ điển Nhật - Anh
社会保険
Xem thêm các từ khác
-
社会保険庁
[ しゃかいほけんちょう ] Social Insurance Agency -
社会奉仕
[ しゃかいほうし ] (n) voluntary social service -
社会学
[ しゃかいがく ] (n) sociology -
社会層
[ しゃかいそう ] stratum of society -
社会復帰
[ しゃかいふっき ] rehabilitation (in society) -
社会心理学
[ しゃかいしんりがく ] social psychology -
社会化
[ しゃかいか ] (n) socialization -
社会基金
[ しゃかいききん ] (n) social fund -
社会制度
[ しゃかいせいど ] social system -
社会問題
[ しゃかいもんだい ] social problem -
社会党
[ しゃかいとう ] Socialist Party/(P) -
社会恐怖症
[ しゃかいきょうふしょう ] (n) social phobias -
社会民主主義
[ しゃかいみんしゅしゅぎ ] social democracy -
社会民主党
[ しゃかいみんしゅとう ] Social Democratic Party -
社会悪
[ しゃかいあく ] (n) social ills -
社会政策
[ しゃかいせいさく ] social policy -
社会意識
[ しゃかいいしき ] social consciousness -
社会教育
[ しゃかいきょういく ] social education -
社会性
[ しゃかいせい ] (n) sociality -
社会現象
[ しゃかいげんしょう ] (n) social phenomenon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.