- Từ điển Nhật - Anh
福井県
Xem thêm các từ khác
-
福寿
[ ふくじゅ ] (n) long life and happiness -
福岡県
[ ふくおかけん ] prefecture on the island of Kyuushuu -
福島県
[ ふくしまけん ] prefecture in the Touhoku area -
福引
[ ふくびき ] (n) lottery/tombola/drawing/(P) -
福引き
[ ふくびき ] (n) lottery/tombola/drawing -
福徳
[ ふくとく ] (n) fortune/happiness and prosperity -
福助
[ ふくすけ ] (n) large-headed dwarf statue, bringer of good luck -
福利
[ ふくり ] (n) welfare -
福利厚生
[ ふくりこうせい ] welfare program -
福利厚生費
[ ふくりこうせいひ ] (n) welfare expense -
福利表
[ ふくりひょう ] compound interest table -
福神漬け
[ ふくじんづけ ] (n) vegetables pickled in soy sauce -
福祉
[ ふくし ] (n) (1) welfare/social security/(2) well-being/(P) -
福祉事務所
[ ふくしじむしょ ] welfare office/social security office -
福祉事業
[ ふくしじぎょう ] (n) welfare work -
福祉国家
[ ふくしこっか ] welfare state/(P) -
福祉機器
[ ふくしきき ] assistive products, e.g. wheel chairs, hearing aids, etc. -
福祉車両
[ ふくししゃりょう ] (n) vehicle for disabled persons/assistive vehicle -
福福しい
[ ふくぶくしい ] (adj) (plump and) happy-looking -
福禄寿
[ ふくろくじゅ ] (n) tall headed god of happiness, wealth, and long life
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.