- Từ điển Nhật - Anh
称揚
Xem thêm các từ khác
-
称美
[ しょうび ] (n) praise -
称賛
[ しょうさん ] (n,vs) praise/admiration/commendation -
移し替える
[ うつしかえる ] (v1) to shift (move) (an object) to (into) -
移す
[ うつす ] (v5s) to remove/to transfer/to infect/(P) -
移ろう
[ うつろう ] (v5u) to change/to fade -
移り
[ うつり ] (n) change/transition/return present -
移り変わり
[ うつりかわり ] (n) change (e.g. season) -
移り変わる
[ うつりかわる ] (v5r) to change -
移り気
[ うつりぎ ] (adj-na,n) whim/frivolity/fickleness/inconstant/capriciousness -
移り行く
[ うつりゆく ] (v5k-s) to change/to shift/to come and go -
移り香
[ うつりが ] (n) lingering scent -
移る
[ うつる ] (v5r) (1) to move (house)/to transfer (department)/(2) to be infected/to be contagious/(P) -
移乗
[ いじょう ] (n,vs) transferring to -
移住
[ いじゅう ] (n) migration/immigration/(P) -
移住民
[ いじゅうみん ] (n) immigrant/emigrant -
移住者
[ いじゅうしゃ ] emigrant/immigrant -
移出
[ いしゅつ ] (n,vs) export/shipping out -
移入
[ いにゅう ] (n,vs) importation/ingression/migration/transfection -
移動
[ いどう ] (n,vs) removal/migration/movement/(P) -
移動体
[ いどうたい ] moving body
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.