- Từ điển Nhật - Anh
終身官
Xem thêm các từ khác
-
終身年金
[ しゅうしんねんきん ] a life pension or annuity -
終身刑
[ しゅうしんけい ] (n) life imprisonment/life sentence -
終身雇用
[ しゅうしんこよう ] (n) lifetime employment/permanent employment -
終身雇用制
[ しゅうしんこようせい ] (n) (Japanese) system of lifetime employment/(P) -
終車
[ しゅうしゃ ] (n) the last train or bus (of a day) -
終電
[ しゅうでん ] (n) last train/(P) -
終電車
[ しゅうでんしゃ ] (n) last train -
組
[ くみ ] (n) class/group/team/set -
組になる
[ くみになる ] (exp) to join forces with/to cooperate with -
組み
[ くみ ] (n) composition/typesetting -
組み上げる
[ くみあげる ] (v1) to compose/to put together -
組み下
[ くみした ] a subordinate (member of a group) -
組み付く
[ くみつく ] (v5k) to grapple/to wrestle -
組み伏せる
[ くみふせる ] (v1) to hold down -
組み合う
[ くみあう ] (v5u) to form a partnership or association/to join together/to grapple with -
組み合せ
[ くみあわせ ] (n) combination -
組み合す
[ くみあわす ] (v5s) to combine/to dovetail together -
組み合わせ
[ くみあわせ ] (n) combination/(P) -
組み合わせる
[ くみあわせる ] (v1) to join together/to combine/to join up/(P) -
組み合わせ錠
[ くみあわせじょう ] combination lock/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.