- Từ điển Nhật - Anh
縮小
Xem thêm các từ khác
-
縮尺
[ しゅくしゃく ] (n,vs) reduced scale/(P) -
縮刷
[ しゅくさつ ] (n) pocket edition/small-type edition -
縮刷版
[ しゅくさつばん ] (n) small edition/pocket edition -
縮写
[ しゅくしゃ ] (n) reduced copy/reproduction in miniature -
縮図
[ しゅくず ] (n) reduced drawing/miniature copy/(P) -
縮減
[ しゅくげん ] (n,vs) reduction/diminishment/contraction -
縮約
[ しゅくやく ] (n,vs) contraction (math) -
縮緬
[ ちりめん ] (n) (silk) crepe -
縮緬紙
[ ちりめんがみ ] (oK) (n) crepe paper -
縮緬皺
[ ちりめんじわ ] (oK) (n) (uk) fine wrinkles -
縷縷
[ るる ] (adj-na,adv) continuously/unbroken/at great length/in minute detail -
縷縷と
[ るると ] continuously/unbroken/at great length/in minute detail -
縷説
[ るせつ ] (n) detailed explanation -
縺れ
[ もつれ ] (n,adj-na) tangle/entanglement/snarl/difficulties/trouble(s)/snag -
縺れる
[ もつれる ] (v1) to tangle/to become complicated/to get twisted/(P) -
縺れ込む
[ もつれこむ ] (v5m) to proceed though deadlocked -
縊り殺す
[ くびりころす ] (v5s) to strangle to death -
縊死
[ いし ] (n) death by hanging -
縟礼
[ じょくれい ] (n) bothersome formalities -
縞
[ しま ] (n) stripe/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.