- Từ điển Nhật - Anh
義務づける
Xem thêm các từ khác
-
義務付け
[ ぎむづけ ] (n) obligation -
義務付ける
[ ぎむづける ] (v1) to obligate -
義務感
[ ぎむかん ] (n) sense of duty (obligation) -
義務教育
[ ぎむきょういく ] (n) compulsory education -
義務的
[ ぎむてき ] (adj-na) compulsory/obligatory -
義捐
[ ぎえん ] (n) contribution/donation -
義捐金
[ ぎえんきん ] (n) donation money/contribution -
義援
[ ぎえん ] (n) donation/assistance/contribution -
義援金
[ ぎえんきん ] (n) donation money/contribution -
義歯
[ ぎし ] (n) artificial tooth/(P) -
義母
[ ぎぼ ] (n) mother-in-law/foster mother/step mother/(P) -
義気
[ ぎき ] (n) chivalry/heroism -
義民
[ ぎみん ] (n) public-spirited or self-sacrificing individual -
義挙
[ ぎきょ ] (n) noble undertaking/heroic deed -
義戦
[ ぎせん ] (n) a crusade/holy war -
義旗
[ ぎき ] (n) flag of righteousness -
義憤
[ ぎふん ] (n) righteous indignation/(P) -
義手
[ ぎしゅ ] (n) artificial arm (hand) -
義理
[ ぎり ] (n,adj-no) duty/sense of duty/honor/decency/courtesy/debt of gratitude/social obligation/(P) -
義理チョコ
[ ぎりチョコ ] obligatory-gift chocolate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.