- Từ điển Nhật - Anh
義挙
Xem thêm các từ khác
-
義戦
[ ぎせん ] (n) a crusade/holy war -
義旗
[ ぎき ] (n) flag of righteousness -
義憤
[ ぎふん ] (n) righteous indignation/(P) -
義手
[ ぎしゅ ] (n) artificial arm (hand) -
義理
[ ぎり ] (n,adj-no) duty/sense of duty/honor/decency/courtesy/debt of gratitude/social obligation/(P) -
義理チョコ
[ ぎりチョコ ] obligatory-gift chocolate -
義理合い
[ ぎりあい ] social relationship/friendship -
義理堅い
[ ぎりがたい ] (adj) possessed of a strong sense of duty -
義絶
[ ぎぜつ ] (n) disownment -
義眼
[ ぎがん ] (n) artificial eye -
義烈
[ ぎれつ ] (n) heroism -
義父
[ ぎふ ] (n) father-in-law/foster father/stepfather/(P) -
義訓
[ ぎくん ] (n) reading of a kanji by meaning -
義賊
[ ぎぞく ] (n) chivalrous thief -
義足
[ ぎそく ] (n) artificial leg -
義軍
[ ぎぐん ] (n) righteous army -
義肢
[ ぎし ] (n) artificial limb -
義臣
[ ぎしん ] (n) loyal retainer -
義金
[ ぎきん ] (n) contribution -
羸
[ るい ] (n) weak/thin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.