- Từ điển Nhật - Anh
英連邦
Xem thêm các từ khác
-
苺
[ いちご ] (n) strawberry/(P) -
苟も
[ いやしくも ] (adv) any/at all/in the least/even in a slight degree/ever -
苟且
[ こうしょ ] (adj-na,n) neglecting/slighting/trifling -
苗
[ なえ ] (n) rice seedling/(P) -
苗代
[ なわしろ ] (n) rice nursery/bed for rice seedlings/(P) -
苗売り人
[ なえうりにん ] seedling peddler/nurseryman -
苗字
[ みょうじ ] (n) surname/family name/(P) -
苗床
[ なえどこ ] (n) nursery/seedbed/seed-plot/(P) -
苗圃
[ びょうほ ] (n) seedbed/nursery -
苗水
[ なわみず ] water for a rice nursery -
苗木
[ なえぎ ] (n) seedling/sapling/young tree/(P) -
苗裔
[ びょうえい ] (n) descendant -
苔
[ こけ ] (n) moss -
苔状
[ たいじょう ] (adj-na) mossy -
苔癬
[ たいせん ] lichen -
苔類
[ こけるい ] (n) lichen -
苅る
[ かる ] (v5r) to mow -
苛つく
[ いらつく ] (v5k) to get irritated -
苛め
[ いじめ ] bullying/teasing/(P) -
苛めっ子
[ いじめっこ ] (n) (a) bully
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.