Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[こけ]

(n) moss

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 苔状

    [ たいじょう ] (adj-na) mossy
  • 苔癬

    [ たいせん ] lichen
  • 苔類

    [ こけるい ] (n) lichen
  • 苅る

    [ かる ] (v5r) to mow
  • 苛つく

    [ いらつく ] (v5k) to get irritated
  • 苛め

    [ いじめ ] bullying/teasing/(P)
  • 苛めっ子

    [ いじめっこ ] (n) (a) bully
  • 苛める

    [ いじめる ] (v1) to tease/to torment/to persecute/to chastise/(P)
  • 苛む

    [ さいなむ ] (v5m) to torment/to torture/to harass
  • 苛々

    [ いらいら ] (adv,n,vs) (uk) getting nervous/irritation/(P)
  • 苛斂

    [ かれん ] (n) oppression (e.g. taxation)
  • 苛政

    [ かせい ] (n) tyranny/despotism
  • 苛性

    [ かせい ] (adj-no,n) caustic
  • 苛性アルカリ

    [ かせいアルカリ ] (n) caustic alkali
  • 苛性ソーダ

    [ かせいソーダ ] (n) caustic soda/sodium hydroxide
  • 苛税

    [ かぜい ] (n) heavy taxation
  • 苛立ち

    [ いらだち ] (n) irritation
  • 苛立つ

    [ いらだつ ] (v5t) to be irritated
  • 苛立てる

    [ いらだてる ] (v1) to irritate/to exasperate
  • 苛立たしい

    [ いらだたしい ] (adj) irritation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top