- Từ điển Nhật - Anh
見当たらない
Xem thêm các từ khác
-
見当たる
[ みあたる ] (v5r) to be found -
見当違い
[ けんとうちがい ] (adj-na,n) wrong (guess or estimate)/misdirected -
見得
[ みえ ] (n) pose/posture -
見得を切る
[ みえをきる ] (exp) to assume a posture/to pose/to make a defiant (proud) gesture -
見応え
[ みごたえ ] (n) worth seeing/impressive -
見忘れる
[ みわすれる ] (v1) to forget/to fail to recognize -
見地
[ けんち ] (n) point of view/(P) -
見劣り
[ みおとり ] (n) unfavourable comparison -
見劣りがする
[ みおとりがする ] it compares unfavorably (poorly) with/it is not so good as -
見初める
[ みそめる ] (v1) to see for the first time/to fall in love at first sight -
見分け
[ みわけ ] (n) distinction/(P) -
見分ける
[ みわける ] (v1) to distinguish/to identify (whether an object is positive or negative in some aspect)/to recognize/(P) -
見切り
[ みきり ] (n) abandon/forsake -
見切り品
[ みきりひん ] (n) bargain or clearance goods -
見切り発車
[ みきりはっしゃ ] starting a train before all the passengers are on board/making a snap decision/starting an action without considering objections... -
見切る
[ みきる ] (v5r) to see everything/to abandon/to sell at a loss -
見咎める
[ みとがめる ] (v1) to find fault with/to question -
見優り
[ みまさり ] (n,vs) compare favourably -
見出だす
[ みいだす ] (v5s) to find out/to discover/to select/to notice -
見出し
[ みだし ] (n) heading/caption/subtitle/index/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.