- Từ điển Nhật - Anh
試走
Xem thêm các từ khác
-
試薬
[ しやく ] (n) reagent -
試運転
[ しうんてん ] (n) trial run/test run/(P) -
試飲
[ しいん ] (n) sampling drink/a taste -
試食
[ ししょく ] (n) sampling food/(P) -
試験
[ しけん ] (n,vs) examination/test/study/(P) -
試験で上がる
[ しけんであがる ] (exp) to get nervous at an examination -
試験で撥ねられる
[ しけんではねられる ] to get flunked in an examination -
試験を受ける
[ しけんをうける ] (exp) to sit for an examination -
試験場
[ しけんじょう ] (n) examination hall (room)/laboratory -
試験官
[ しけんかん ] (n) examiner -
試験地獄
[ しけんじごく ] (entrance) examination hell -
試験問題
[ しけんもんだい ] (n) examination (exam) questions/questions for an examination -
試験勉強
[ しけんべんきょう ] cramming for exams -
試験機
[ しけんき ] testing apparatus -
試験段階
[ しけんだんかい ] (n) testing stage -
試験法
[ しけんほう ] assay -
試験期間
[ しけんきかん ] (n) test (testing) period -
試験科目
[ しけんかもく ] (n) subjects for (of) examination/exam subject -
試験管
[ しけんかん ] (n) test tube -
試験管ベビー
[ しけんかんベビー ] (n) test-tube baby
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.