Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

話言葉

[はなしことば]

(n) spoken language/colloquial expression

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 話話

    [ はなしばなし ] (vs) small talk
  • 話込む

    [ はなしこむ ] (v5m) to be deep in talk/(P)
  • 話芸

    [ わげい ] (n) (the art of) storytelling
  • 話者

    [ わしゃ ] (n) narrator/speaker
  • 話頭

    [ わとう ] (n) topic/subject
  • 話題

    [ わだい ] (n) topic/subject/(P)
  • 該博

    [ がいはく ] (adj-na,n) profundity/extensive (knowledge)
  • 該博な知識

    [ がいはくなちしき ] profound knowledge/(P)
  • 該当

    [ がいとう ] (n,vs) corresponding/answering to/coming under/(P)
  • 該当する

    [ がいとうする ] apply to/fall under/correspond to
  • 該当者

    [ がいとうしゃ ] the person concerned/qualified
  • 該問題

    [ がいもんだい ] the matter in question/the said problem
  • 該案

    [ がいあん ] the said proposal
  • 詳しく

    [ くわしく ] knowingly
  • 詳しく述べる

    [ くわしくのべる ] to expound
  • 詳しい

    [ くわしい ] (adj) knowing very well/detailed/full/accurate/(P)
  • 詳しい話

    [ くわしいはなし ] detailed account
  • 詳らかでない

    [ つまびらかでない ] be unknown
  • 詳伝

    [ しょうでん ] (n) detailed biography
  • 詳伝社

    [ しょうでんしゃ ] Shoudensha (publisher)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top