- Từ điển Nhật - Anh
越境
Xem thêm các từ khác
-
越天楽
[ えてんらく ] Etenraku (Japanese court music composition) -
越年
[ えつねん ] (n,vs) ring out the old year/hibernation -
越年生植物
[ えつねんせいしょくぶつ ] (n) biennial plant -
越年草本
[ えつねんそうほん ] biennial herb -
越度
[ おちど ] (n) error -
越後
[ えちご ] Echigo/old name for Niigata Prefecture -
越冬
[ えっとう ] (n) passing the winter -
越冬資金
[ えっとうしきん ] winter bonus -
越冬隊
[ えっとうたい ] (n) wintering party (team) -
越権
[ えっけん ] (adj-no,n) going beyond authority/unauthorized/(P) -
越権行為
[ えっけんこうい ] act of arrogation -
越訴
[ えっそ ] (n) appeal made directly to a senior official without going through formalities -
超
[ ちょう ] (n,n-suf,pref) super-/ultra-/hyper-/(P) -
超える
[ こえる ] (v1) to exceed/to cross over/to cross/to pass through/to pass over (out of)/(P) -
超す
[ こす ] (v5s) to cross/to pass/to tide over/(P) -
超々大規模集積回路
[ ちょうちょうだいきぼしゅうせきかいろ ] ULSI/ultra large-scale integration -
超並列計算機
[ ちょうへいれつけいさんき ] massively parallel computer -
超人
[ ちょうじん ] (n) superman/(P) -
超人的
[ ちょうじんてき ] (adj-na) superhuman -
超伝導
[ ちょうでんどう ] (n) super-conductivity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.