- Từ điển Nhật - Anh
超す
Xem thêm các từ khác
-
超々大規模集積回路
[ ちょうちょうだいきぼしゅうせきかいろ ] ULSI/ultra large-scale integration -
超並列計算機
[ ちょうへいれつけいさんき ] massively parallel computer -
超人
[ ちょうじん ] (n) superman/(P) -
超人的
[ ちょうじんてき ] (adj-na) superhuman -
超伝導
[ ちょうでんどう ] (n) super-conductivity -
超低価格
[ ちょうていかかく ] ultra low cost -
超低金利
[ ちょうていきんり ] (n) ultra-low interest -
超低金利金融政策
[ ちょうていきんりきんゆうせいさく ] (n) ultra-loose monetary policy -
超俗
[ ちょうぞく ] (n) aloofness -
超合金
[ ちょうごうきん ] name of toy (super-alloy, hyper-alloy) -
超大型
[ ちょうおおがた ] extra-large -
超大国
[ ちょうたいこく ] (n) packed with people/(P) -
超大規模集積回路
[ ちょうだいきぼしゅうせきかいろ ] (n) VLSI/very large-scale integration -
超多段シフト
[ ちょうただんシフト ] kanji input method -
超媒体
[ ちょうばいたい ] hypermedia -
超巨星
[ ちょうきょせい ] (n) super-giant star -
超弩級
[ ちょうどきゅう ] (n) super/superdreadnought -
超凡
[ ちょうぼん ] (adj-na,n) extraordinary -
超党派
[ ちょうとうは ] (n) nonpartisan -
超克
[ ちょうこく ] (n,vs) overcoming/conquering/surmounting/getting over
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.