- Từ điển Nhật - Anh
迷夢
Xem thêm các từ khác
-
迷妄
[ めいもう ] (n) illusion/fallacy/delusion/(P) -
迷子
[ まいご ] (n) lost (stray) child/(P) -
迷宮
[ めいきゅう ] (n) mystery/maze/labyrinth/(P) -
迷宮入り
[ めいきゅういり ] going unsolved -
迷彩
[ めいさい ] (n) camouflage/disguise/(P) -
迷彩服
[ めいさいふく ] (n) camouflaged clothes -
迷惑
[ めいわく ] (adj-na,n) trouble/bother/annoyance/(P) -
迷惑を掛ける
[ めいわくをかける ] (exp) to impose trouble/to annoy/to bother -
迷答
[ めいとう ] (n) ridiculous answer/absurd response/boner -
迷論
[ めいろん ] fallacious argument/fallacy/absurd opinion -
迷走
[ めいそう ] (n) straying -
迷走神経
[ めいそうしんけい ] vagus nerve -
迷路
[ めいろ ] (n) maze/labyrinth/blind alley/(P) -
迷鳥
[ めいちょう ] (n) stray (migratory) bird -
迸る
[ ほとばしる ] (io) (v5r) (uk) to surge/to well up/to gush out -
追って
[ おって ] (adv,conj) later/afterwards/by and by -
追って書き
[ おってがき ] (n) postscript -
追っぱらう
[ おっぱらう ] (v5u) to chase away -
追っ付け
[ おっつけ ] (adv) by and by/before long -
追っ掛ける
[ おっかける ] (v1) to chase or run after someone/to run down/to pursue
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.