- Từ điển Nhật - Anh
迷惑
Xem thêm các từ khác
-
迷惑を掛ける
[ めいわくをかける ] (exp) to impose trouble/to annoy/to bother -
迷答
[ めいとう ] (n) ridiculous answer/absurd response/boner -
迷論
[ めいろん ] fallacious argument/fallacy/absurd opinion -
迷走
[ めいそう ] (n) straying -
迷走神経
[ めいそうしんけい ] vagus nerve -
迷路
[ めいろ ] (n) maze/labyrinth/blind alley/(P) -
迷鳥
[ めいちょう ] (n) stray (migratory) bird -
迸る
[ ほとばしる ] (io) (v5r) (uk) to surge/to well up/to gush out -
追って
[ おって ] (adv,conj) later/afterwards/by and by -
追って書き
[ おってがき ] (n) postscript -
追っぱらう
[ おっぱらう ] (v5u) to chase away -
追っ付け
[ おっつけ ] (adv) by and by/before long -
追っ掛ける
[ おっかける ] (v1) to chase or run after someone/to run down/to pursue -
追っ払う
[ おっぱらう ] (v5u) to drive away or out -
追っ手
[ おって ] (n) a pursuer/a pursuing party -
追いつく
[ おいつく ] (v5k) to overtake/to catch up (with) -
追い上げる
[ おいあげる ] (v1) to gain on/to put pressure on -
追い付く
[ おいつく ] (v5k) to overtake/to catch up (with)/(P) -
追い出す
[ おいだす ] (v5s) to expel/to drive out/(P) -
追い剥ぎ
[ おいはぎ ] (n) highway robbery/highwayman
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.