- Từ điển Nhật - Anh
通信傍受法
Xem thêm các từ khác
-
通信員
[ つうしんいん ] (n) correspondent -
通信機関
[ つうしんきかん ] communications or media organ -
通信料
[ つうしんりょう ] (n) communication fee -
通信教育
[ つうしんきょういく ] correspondence education -
通信手段
[ つうしんしゅだん ] (n) means of communication -
通信社
[ つうしんしゃ ] (n) news agency -
通信簿
[ つうしんぼ ] (n) report card -
通信網
[ つうしんもう ] (n) communications network -
通信衛星
[ つうしんえいせい ] communication satellite/Broadcast Satellite/BS -
通信装置
[ つうしんそうち ] (n) communications equipment -
通信講座
[ つうしんこうざ ] correspondence course/(P) -
通信販売
[ つうしんはんばい ] mail order -
通信費
[ つうしんひ ] postage/communications expenses -
通信速度
[ つうしんそくど ] communication speed -
通俗
[ つうぞく ] (adj-na,n) popular/common -
通俗小説
[ つうぞくしょうせつ ] popular novel -
通俗化
[ つうぞくか ] (n) popularization -
通俗文学
[ つうぞくぶんがく ] school of popular writing/(P) -
通俗的
[ つうぞくてき ] (adj-na) plain and popular/(P) -
通史
[ つうし ] (n) overview of history
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.