- Từ điển Nhật - Anh
運命
Xem thêm các từ khác
-
運命的
[ うんめいてき ] (adj-na) (pre)destined -
運命論
[ うんめいろん ] (n) fatalism -
運命論者
[ うんめいろんしゃ ] fatalist -
運勢
[ うんせい ] (n) luck -
運動
[ うんどう ] (n,vs) motion/exercise/(P) -
運動の法則
[ うんどうのほうそく ] (n) laws of motion -
運動ニューロン疾患
[ うんどうニューロンしっかん ] (n) motor neurone disease (MND) -
運動エネルギー
[ うんどうエネルギー ] (n) kinetic energy -
運動不足
[ うんどうぶそく ] insufficient exercise/(P) -
運動会
[ うんどうかい ] (n) athletic meet/(P) -
運動場
[ うんどうば ] (n) vehicle training ground/(P) -
運動場を広げる
[ うんどうじょうをひろげる ] (exp) to enlarge the playground -
運動失調症
[ うんどうしっちょうしょう ] (n) motor ataxia -
運動学
[ うんどうがく ] (n) kinematics/kinesiology -
運動力
[ うんどうりょく ] impetus -
運動員
[ うんどういん ] (n) campaigner -
運動具
[ うんどうぐ ] sporting goods -
運動欄
[ うんどうらん ] sports column/sports section -
運動星団
[ うんどうせいだん ] (n) moving cluster -
運動摩擦
[ うんどうまさつ ] (n) kinetic friction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.