- Từ điển Nhật - Anh
金メッキ
Xem thêm các từ khác
-
金メダル
[ きんメダル ] (n) gold medal/(P) -
金ペン
[ きんペン ] (n) gold pen (nib) -
金を使う
[ かねをつかう ] (exp) to spend money -
金を借金の返済に充てる
[ かねをしゃっきんのへんさいにあてる ] (exp) to allot money to the payment of debts -
金を払えと責める
[ かねをはらえとせめる ] (exp) to press for payment -
金を払う
[ かねをはらう ] (exp) to pay money -
金を着せた指輪
[ きんをきせたゆびわ ] ring plated with gold -
金を調える
[ かねをととのえる ] (exp) to raise money -
金を貯める
[ かねをためる ] (exp) to save money -
金を賭ける
[ かねをかける ] (exp) to bet money -
金を遣う
[ かねをつかう ] (exp) to spend money -
金もうけ
[ かねもうけ ] (n,vs) money-making/(P) -
金主
[ きんしゅ ] (n) financial backer or supporter -
金一封
[ きんいっぷう ] (n) gift of money (contained in an envelope) -
金仏
[ かなぶつ ] (n) metallic Buddah/cold-blooded person -
金使い
[ かねづかい ] (n) (way of) spending money -
金側
[ きんがわ ] (n) a gold case/gold-cased -
金印
[ きんいん ] (n) golden stamp (archeol) -
金口
[ きんぐち ] (n) gold-colored paper wrapped around the tip of a cigarette -
金坑
[ きんこう ] (n) gold mine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.