- Từ điển Nhật - Việt
あいえむほう
Kỹ thuật
[ IM法 ]
phương pháp tạo vết răng cưa nhỏ [indentation microfracture method]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あいえむえす
Kỹ thuật [ IMS ] hệ thống sản xuất tích hợp [integrated (intelligent) manufacturing system] -
あいえむいーしーえいちいー
Kỹ thuật [ I Mech E ] hiệp hội kĩ sư cơ khí [institution of mechanical engineers] -
あいじ
Mục lục 1 [ 愛児 ] 1.1 / ÁI NHI / 1.2 n 1.2.1 Đứa trẻ được yêu mến/đứa con cưng [ 愛児 ] / ÁI NHI / n Đứa trẻ được yêu... -
あいじーいーえす
Kỹ thuật [ IGES ] Định chuẩn trao đổi đồ họa ban đầu [initial graphics exchange specification] Explanation : Một dạng thức... -
あいじん
Mục lục 1 [ 愛人 ] 1.1 exp 1.1.1 nhân tình 2 [ 愛人 ] 2.1 / ÁI NHÂN / 2.2 n 2.2.1 Tình nhân/người tình/bồ bịch [ 愛人 ] exp nhân... -
あいじょう
Mục lục 1 [ 哀情 ] 1.1 / AI TÌNH / 1.2 n 1.2.1 Nỗi buồn 2 [ 愛嬢 ] 2.1 n 2.1.1 con gái yêu/con gái rượu 3 [ 愛情 ] 3.1 n 3.1.1 tình... -
あいじょうにねんれいはかんけいない
[ 愛情に年齢は関係ない ] exp Tình yêu không phân biệt tuổi tác. -
あいじょうにこっきょうはない
[ 愛情に国境はない ] n Tình yêu không biên giới. -
あいじょうをだく
[ 愛情を抱く ] exp hữu tình -
あいじょうをうらぎる
[ 愛情を裏切る ] exp phụ tình -
あいふく
Mục lục 1 [ 間服 ] 1.1 / GIAN PHỤC / 1.2 n 1.2.1 Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu 2 [ 合い服 ] 2.1 / HỢP PHỤC / 2.2 n 2.2.1... -
あいふだ
Mục lục 1 [ 合い札 ] 1.1 / HỢP TRÁT / 1.2 n 1.2.1 Thẻ đưa cho người giao hàng làm bằng chứng xác nhận đã nhận hay giữ hàng/thẻ... -
あいしあう
Mục lục 1 [ 愛し合う ] 1.1 adj 1.1.1 yêu nhau 1.1.2 yêu đương [ 愛し合う ] adj yêu nhau yêu đương -
あいしーえーおー
Kỹ thuật [ ICAO ] tổ chức hàng không dân dụng quốc tế [international civil aviation organization] -
あいしーゆー
Kỹ thuật [ ICU ] thiết bị bảo dưỡng tăng cường [intensive care unit] -
あいしゃ
Mục lục 1 [ 愛車 ] 1.1 / ÁI XA / 1.2 n 1.2.1 Chiếc xe yêu [ 愛車 ] / ÁI XA / n Chiếc xe yêu -
あいしゃせいしん
Mục lục 1 [ 愛社精神 ] 1.1 / ÁI XÃ TINH THẦN / 1.2 n 1.2.1 Tinh thần xả thân vì công ty [ 愛社精神 ] / ÁI XÃ TINH THẦN / n Tinh... -
あいしょ
Mục lục 1 [ 愛書 ] 1.1 / ÁI THƯ / 1.2 n 1.2.1 Quyển sách yêu quý/việc thích đọc sách [ 愛書 ] / ÁI THƯ / n Quyển sách yêu quý/việc... -
あいしゅう
Mục lục 1 [ 哀愁 ] 1.1 n 1.1.1 nỗi sầu muộn/bi ai/nỗi đau/sầu thảm 1.1.2 đau thương [ 哀愁 ] n nỗi sầu muộn/bi ai/nỗi đau/sầu... -
あいけん
[ 愛犬 ] n con chó yêu 愛犬が死んだので、このひと月はとてもつらかった: vì con chó nhỏ đáng yêu đã bị chết nên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.