- Từ điển Nhật - Việt
あいしゃせいしん
Mục lục |
[ 愛社精神 ]
/ ÁI XÃ TINH THẦN /
n
Tinh thần xả thân vì công ty
- 愛社精神が強い: tinh thần xả thân vì công ty mạnh mẽ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あいしょ
Mục lục 1 [ 愛書 ] 1.1 / ÁI THƯ / 1.2 n 1.2.1 Quyển sách yêu quý/việc thích đọc sách [ 愛書 ] / ÁI THƯ / n Quyển sách yêu quý/việc... -
あいしゅう
Mục lục 1 [ 哀愁 ] 1.1 n 1.1.1 nỗi sầu muộn/bi ai/nỗi đau/sầu thảm 1.1.2 đau thương [ 哀愁 ] n nỗi sầu muộn/bi ai/nỗi đau/sầu... -
あいけん
[ 愛犬 ] n con chó yêu 愛犬が死んだので、このひと月はとてもつらかった: vì con chó nhỏ đáng yêu đã bị chết nên... -
あいけんか
Mục lục 1 [ 愛犬家 ] 1.1 / ÁI KHUYỂN GIA / 1.2 n 1.2.1 Người yêu chó/người thích chó [ 愛犬家 ] / ÁI KHUYỂN GIA / n Người... -
あいこ
Mục lục 1 [ 愛顧 ] 1.1 / ÁI CỐ / 1.2 n 1.2.1 Sự bảo trợ/đặc ân/sự yêu thương/bao bọc/chở che 1.3 n 1.3.1 huề (oản tù tì)... -
あいこく
Mục lục 1 [ 哀哭 ] 1.1 / AI KHỐC / 1.2 n 1.2.1 Sự đau buồn/sự phiền muộn/sự than khóc 2 [ 愛国 ] 2.1 / ÁI QUỐC / 2.2 n 2.2.1... -
あいこくしゃ
Mục lục 1 [ 愛国者 ] 1.1 / ÁI QUỐC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người yêu nước [ 愛国者 ] / ÁI QUỐC GIẢ / n Người yêu nước あなたは愛国者ですか... -
あいこくしん
[ 愛国心 ] n tấm lòng yêu nước/tình yêu đất nước 愛国心あふれる歌: bài hát tràn ngập lòng yêu nước 愛国心は、弱者に自信を与える:... -
あいこくしゅぎ
Mục lục 1 [ 愛国主義 ] 1.1 / ÁI QUỐC CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa yêu nước [ 愛国主義 ] / ÁI QUỐC CHỦ NGHĨA / n Chủ... -
あいことば
Mục lục 1 [ 合い言葉 ] 1.1 / HỢP NGÔN DIỆP / 1.2 n 1.2.1 Mật khẩu/khẩu hiệu/khẩu lệnh/phương châm/thần chú 2 [ 合い詞... -
あいこう
Mục lục 1 [ 愛好 ] 1.1 / ÁI HẢO / 1.2 n 1.2.1 Sự kính yêu/sự quý mến/yêu thích/yêu/thích [ 愛好 ] / ÁI HẢO / n Sự kính yêu/sự... -
あいこうしゃ
Mục lục 1 [ 愛好者 ] 1.1 / ÁI HẢO GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người nhiệt tình/người hâm mộ [ 愛好者 ] / ÁI HẢO GIẢ / n Người... -
あいこうする
Mục lục 1 [ 愛好する ] 1.1 n 1.1.1 yêu chuộng 1.1.2 ưa chuộng 1.1.3 thương yêu 1.1.4 thương mến 1.1.5 ham chuộng 1.1.6 chuộng... -
あいいく
Mục lục 1 [ 愛育 ] 1.1 / ÁI DỤC / 1.2 n 1.2.1 sự nuôi dưỡng dạy dỗ bằng tình thương yêu [ 愛育 ] / ÁI DỤC / n sự nuôi... -
あいいーしー
Kỹ thuật [ IEC ] ủy ban kĩ thuật điện quốc tế [international electrotechnical commission] -
あいいろ
Mục lục 1 [ 藍色 ] 1.1 / LAM SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu xanh chàm/màu chàm/chàm [ 藍色 ] / LAM SẮC / n màu xanh chàm/màu chàm/chàm 濃い藍色 :Màu... -
あいいろがかったきじ
Mục lục 1 [ 藍色掛かった生地 ] 1.1 / LAM SẮC QUẢI SINH ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 Vải nhuộm màu chàm [ 藍色掛かった生地 ] / LAM... -
あいいん
Mục lục 1 [ 愛飲 ] 1.1 / ÁI ẨM / 1.2 n 1.2.1 sự thích uống rượu [ 愛飲 ] / ÁI ẨM / n sự thích uống rượu お茶の愛飲家:... -
あいいんしゃ
Mục lục 1 [ 愛飲者 ] 1.1 / ÁI ẨM GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Kẻ nghiện rượu [ 愛飲者 ] / ÁI ẨM GIẢ / n Kẻ nghiện rượu -
あいさつ
Mục lục 1 [ 挨拶 ] 1.1 n 1.1.1 lời chào/sự chào hỏi 2 [ 挨拶する ] 2.1 vs 2.1.1 chào/chào hỏi [ 挨拶 ] n lời chào/sự chào...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.