Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あいこく

Mục lục

[ 哀哭 ]

/ AI KHỐC /

n

Sự đau buồn/sự phiền muộn/sự than khóc

[ 愛国 ]

/ ÁI QUỐC /

n

yêu nước/ái quốc
悲しむべきことに、愛国の名の下に実は私利私欲を追う大統領もいた: thật đáng buồn là, có một số tổng thống luôn núp dưới bóng của lòng ái quốc, nhưng thực ra chỉ luôn chạy theo lợi ích riêng tư của bản thân mình
愛国心がない: không có lòng yêu nước
愛国心の強い民族: dân tộc có tinh thần yêu nước sâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あいこくしゃ

    Mục lục 1 [ 愛国者 ] 1.1 / ÁI QUỐC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người yêu nước [ 愛国者 ] / ÁI QUỐC GIẢ / n Người yêu nước あなたは愛国者ですか...
  • あいこくしん

    [ 愛国心 ] n tấm lòng yêu nước/tình yêu đất nước 愛国心あふれる歌: bài hát tràn ngập lòng yêu nước 愛国心は、弱者に自信を与える:...
  • あいこくしゅぎ

    Mục lục 1 [ 愛国主義 ] 1.1 / ÁI QUỐC CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa yêu nước [ 愛国主義 ] / ÁI QUỐC CHỦ NGHĨA / n Chủ...
  • あいことば

    Mục lục 1 [ 合い言葉 ] 1.1 / HỢP NGÔN DIỆP / 1.2 n 1.2.1 Mật khẩu/khẩu hiệu/khẩu lệnh/phương châm/thần chú 2 [ 合い詞...
  • あいこう

    Mục lục 1 [ 愛好 ] 1.1 / ÁI HẢO / 1.2 n 1.2.1 Sự kính yêu/sự quý mến/yêu thích/yêu/thích [ 愛好 ] / ÁI HẢO / n Sự kính yêu/sự...
  • あいこうしゃ

    Mục lục 1 [ 愛好者 ] 1.1 / ÁI HẢO GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người nhiệt tình/người hâm mộ [ 愛好者 ] / ÁI HẢO GIẢ / n Người...
  • あいこうする

    Mục lục 1 [ 愛好する ] 1.1 n 1.1.1 yêu chuộng 1.1.2 ưa chuộng 1.1.3 thương yêu 1.1.4 thương mến 1.1.5 ham chuộng 1.1.6 chuộng...
  • あいいく

    Mục lục 1 [ 愛育 ] 1.1 / ÁI DỤC / 1.2 n 1.2.1 sự nuôi dưỡng dạy dỗ bằng tình thương yêu [ 愛育 ] / ÁI DỤC / n sự nuôi...
  • あいいーしー

    Kỹ thuật [ IEC ] ủy ban kĩ thuật điện quốc tế [international electrotechnical commission]
  • あいいろ

    Mục lục 1 [ 藍色 ] 1.1 / LAM SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu xanh chàm/màu chàm/chàm [ 藍色 ] / LAM SẮC / n màu xanh chàm/màu chàm/chàm 濃い藍色 :Màu...
  • あいいろがかったきじ

    Mục lục 1 [ 藍色掛かった生地 ] 1.1 / LAM SẮC QUẢI SINH ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 Vải nhuộm màu chàm [ 藍色掛かった生地 ] / LAM...
  • あいいん

    Mục lục 1 [ 愛飲 ] 1.1 / ÁI ẨM / 1.2 n 1.2.1 sự thích uống rượu [ 愛飲 ] / ÁI ẨM / n sự thích uống rượu お茶の愛飲家:...
  • あいいんしゃ

    Mục lục 1 [ 愛飲者 ] 1.1 / ÁI ẨM GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Kẻ nghiện rượu [ 愛飲者 ] / ÁI ẨM GIẢ / n Kẻ nghiện rượu
  • あいさつ

    Mục lục 1 [ 挨拶 ] 1.1 n 1.1.1 lời chào/sự chào hỏi 2 [ 挨拶する ] 2.1 vs 2.1.1 chào/chào hỏi [ 挨拶 ] n lời chào/sự chào...
  • あいさつはぬきで

    Mục lục 1 [ 挨拶は抜きで ] 1.1 / AI TẠT BẠT / 1.2 n 1.2.1 Lược bớt việc chào hỏi [ 挨拶は抜きで ] / AI TẠT BẠT / n Lược...
  • あいさつまわり

    Mục lục 1 [ 挨拶まわり ] 1.1 / AI TẠT / 1.2 n 1.2.1 Cuộc gọi điện thoại chúc mừng năm mới [ 挨拶まわり ] / AI TẠT / n...
  • あいさつじょう

    Mục lục 1 [ 挨拶状 ] 1.1 / AI TẠT TRẠNG / 1.2 n 1.2.1 Thiệp thăm hỏi/thiệp chúc mừng [ 挨拶状 ] / AI TẠT TRẠNG / n Thiệp...
  • あいさい

    Mục lục 1 [ 愛妻 ] 1.1 / ÁI THÊ / 1.2 n 1.2.1 Vợ yêu/ái thê [ 愛妻 ] / ÁI THÊ / n Vợ yêu/ái thê 彼の愛妻: vợ yêu của anh...
  • あいさいべんとう

    Mục lục 1 [ 愛妻弁当 ] 1.1 / ÁI THÊ BIỆN ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Cơm hộp mang theo ăn trưa được làm bởi người vợ yêu [ 愛妻弁当...
  • あいさいか

    Mục lục 1 [ 愛妻家 ] 1.1 / ÁI THÊ GIA / 1.2 n 1.2.1 Người chồng yêu vợ [ 愛妻家 ] / ÁI THÊ GIA / n Người chồng yêu vợ 非常な愛妻家 :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top