- Từ điển Nhật - Việt
あいまいど
Xem thêm các từ khác
-
あいまいな
Mục lục 1 n 1.1 lấp lửng 2 n 2.1 lắt léo 3 n 3.1 mờ 4 n 4.1 mờ ám 5 n 5.1 vẩn vơ n lấp lửng n lắt léo n mờ n mờ ám n vẩn... -
あいまいなないようモデル
Tin học [ あいまいな内容モデル ] mô hình nội dung đa nghĩa [ambiguous content model] -
あいまいな内容モデル
Tin học [ あいまいなないようモデル ] mô hình nội dung đa nghĩa [ambiguous content model] -
あいまいけんさく
Tin học [ 曖昧検索 ] tìm kiếm mơ hồ/tìm kiếm nhập nhằng [ambiguous search/ambiguous retrieval] -
あいまいさ
Mục lục 1 [ 曖昧さ ] 1.1 / ÁI MUỘI / 1.2 n 1.2.1 Sự nhập nhằng/sự lờ mờ/khó hiểu [ 曖昧さ ] / ÁI MUỘI / n Sự nhập nhằng/sự... -
あいまいせいぎょ
Tin học [ あいまい制御 ] điều khiển mờ [fuzzy control] -
あいまい度
Tin học [ あいまいど ] độ mập mờ [equivocation] -
あいまい制御
Tin học [ あいまいせいぎょ ] điều khiển mờ [fuzzy control] -
あいまいりろん
Tin học [ あいまい理論 ] lý thuyết mờ [fuzzy theory] -
あいまいりょう
Tin học [ あいまい量 ] lượng mập mờ/lượng đa nghĩa [equivocation] -
あいまいろんり
Tin học [ あいまい論理 ] logic mờ [fuzzy logic] -
あいまい理論
Tin học [ あいまいりろん ] lý thuyết mờ [fuzzy theory] -
あいまい論理
Tin học [ あいまいろんり ] logic mờ [fuzzy logic] -
あいまい量
Tin học [ あいまいりょう ] lượng mập mờ/lượng đa nghĩa [equivocation] -
あいみたがい
Mục lục 1 [ 相身互い ] 1.1 / TƯƠNG THÂN HỖ / 1.2 n 1.2.1 tương thân tương ái/giúp đỡ [ 相身互い ] / TƯƠNG THÂN HỖ / n tương... -
あいみつもり
Mục lục 1 [ 相見積り ] 1.1 / TƯƠNG KIẾN TÍCH / 1.2 n 1.2.1 Sự đấu thầu 2 Kinh tế 2.1 [ 相見積り ] 2.1.1 sự đặt giá cạnh... -
あいがただんめん
Kỹ thuật [ I形断面 ] mặt cắt chữ i [I-section] -
あいがある
[ 相がある ] n trông có vẻ 彼は長命の相がある. :Tướng mạo anh ta cho thấy anh ta sẽ hưởng thọ lâu. 君の顔には女難の相がある. :Nhìn... -
あいがも
Mục lục 1 [ 合鴨 ] 1.1 / HỢP ÁP / 1.2 n 1.2.1 Sự lai giống giữa vịt trời và vịt nhà [ 合鴨 ] / HỢP ÁP / n Sự lai giống... -
あいがん
Mục lục 1 [ 哀願 ] 1.1 / AI NGUYỆN / 1.2 n 1.2.1 Sự thỉnh cầu/lời kêu gọi/lời cầu xin/sự kiến nghị/van xin/cầu khẩn [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.