- Từ điển Nhật - Việt
あおぞらきょうしつ
Mục lục |
[ 青空教室 ]
/ THANH KHÔNG GIÁO THẤT /
n
Lớp học ngoài trời/lớp học
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あおぞらしじょう
Mục lục 1 [ 青空市場 ] 1.1 / THANH KHÔNG THỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Chợ trời/chợ bán đồ cũ [ 青空市場 ] / THANH KHÔNG THỊ... -
あおぞらいちば
Mục lục 1 [ 青空市場 ] 1.1 / THANH KHÔNG THỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 thị trường mở/thị trường tự do [ 青空市場 ] / THANH KHÔNG... -
あずき
[ 小豆 ] n đậu đỏ 小豆アイス :Món kem đậu đỏ -
あずきいろ
Mục lục 1 [ 小豆色 ] 1.1 / TIỂU ĐẬU SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu nâu đỏ [ 小豆色 ] / TIỂU ĐẬU SẮC / n màu nâu đỏ -
あおくなる
[ 青くなる ] n bầm -
あおくさ
Mục lục 1 [ 青草 ] 1.1 / THANH THẢO / 1.2 n 1.2.1 Cỏ xanh [ 青草 ] / THANH THẢO / n Cỏ xanh -
あおぐ
Mục lục 1 [ 仰ぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 nhìn lên 1.1.2 ngưỡng mộ/tôn kính 1.1.3 lệ thuộc/phụ thuộc 1.2 vs 1.2.1 thỉnh giáo/hỏi (ý... -
あおそこひ
Mục lục 1 [ 青内障 ] 1.1 / THANH NỘI CHƯỚNG / 1.2 n 1.2.1 Bệnh tăng nhãn áp [ 青内障 ] / THANH NỘI CHƯỚNG / n Bệnh tăng nhãn... -
あおだたみ
Mục lục 1 [ 青畳 ] 1.1 / THANH ĐIỆP / 1.2 n 1.2.1 Chiếu mới/chiếu mới [ 青畳 ] / THANH ĐIỆP / n Chiếu mới/chiếu mới -
あおだち
Mục lục 1 [ 青立ち ] 1.1 / THANH LẬP / 1.2 n 1.2.1 Lúa chưa trổ đòng do giá lạnh hay sâu hại [ 青立ち ] / THANH LẬP / n Lúa... -
あおだけ
Mục lục 1 [ 青竹 ] 1.1 / THANH TRÚC / 1.2 n 1.2.1 Cây tre xanh/cây tre [ 青竹 ] / THANH TRÚC / n Cây tre xanh/cây tre -
あおだいしょう
Mục lục 1 [ 青大将 ] 1.1 / THANH ĐẠI TƯỚNG / 1.2 n 1.2.1 rắn xanh [ 青大将 ] / THANH ĐẠI TƯỚNG / n rắn xanh Ghi chú: Một loại... -
あおてんじょう
Mục lục 1 [ 青天井 ] 1.1 / THANH THIÊN TỈNH / 1.2 n 1.2.1 Bầu trời xanh/ngoài trời 2 Kinh tế 2.1 [ 青天井 ] 2.1.1 việc giá lên... -
あおてんじょうよさん
Mục lục 1 [ 青天井予算 ] 1.1 / THANH THIÊN TỈNH DỰ TOÁN / 1.2 n 1.2.1 Sự dự toán quá cao [ 青天井予算 ] / THANH THIÊN TỈNH... -
あおでんわ
Mục lục 1 [ 青電話 ] 1.1 / THANH ĐIỆN THOẠI / 1.2 n 1.2.1 Trạm điện thoại công cộng có màu xanh/hộp điện thoại công cộng... -
あおと
Mục lục 1 [ 青砥 ] 1.1 / THANH CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Cối xay đá loại trung bình làm bằng đá xanh [ 青砥 ] / THANH CHỈ / n Cối xay... -
あおな
Mục lục 1 [ 青菜 ] 1.1 / THANH THÁI / 1.2 n 1.2.1 Rau có lá màu xanh đậm [ 青菜 ] / THANH THÁI / n Rau có lá màu xanh đậm 青菜に塩である :... -
あおなるい
[ 青菜類 ] n rau cải ngọt -
あおにさい
Mục lục 1 [ 青二才 ] 1.1 / THANH NHỊ TÀI / 1.2 n 1.2.1 Người chưa chín chắn/người tập sự/lính mới [ 青二才 ] / THANH NHỊ... -
あおのり
Mục lục 1 [ 青海苔 ] 1.1 / THANH HẢI ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 Tảo biển xanh/tảo biển [ 青海苔 ] / THANH HẢI ĐÀI / n Tảo biển xanh/tảo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.