- Từ điển Nhật - Việt
あおにさい
Mục lục |
[ 青二才 ]
/ THANH NHỊ TÀI /
n
Người chưa chín chắn/người tập sự/lính mới
- 青二才の時代 :Thời non trẻ
- (人)を青二才と思う :Luôn coi ai đó như vẫn còn thiếu kinh ngiệm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あおのり
Mục lục 1 [ 青海苔 ] 1.1 / THANH HẢI ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 Tảo biển xanh/tảo biển [ 青海苔 ] / THANH HẢI ĐÀI / n Tảo biển xanh/tảo... -
あおば
Mục lục 1 [ 青葉 ] 1.1 / THANH DIỆP / 1.2 n 1.2.1 Lá xanh 1.3 n 1.3.1 tàu tốc hành thường tuyến Đông Bắc (dừng ở tất cả các... -
あおばえ
Mục lục 1 [ 青蝿 ] 1.1 / THANH * / 1.2 n 1.2.1 Con nhặng [ 青蝿 ] / THANH * / n Con nhặng -
あおびょうたん
Mục lục 1 [ 青瓢箪 ] 1.1 / THANH * * / 1.2 n 1.2.1 quả bầu xanh/bầu xanh 1.2.2 người ốm yếu [ 青瓢箪 ] / THANH * * / n quả bầu... -
あおぶくれ
[ 青膨れ ] n sự sưng phù/sưng phù/phù -
あおまめ
Mục lục 1 [ 青豆 ] 1.1 / THANH ĐẬU / 1.2 n 1.2.1 Đậu xanh [ 青豆 ] / THANH ĐẬU / n Đậu xanh -
あおまめぜんざい
[ 青豆ぜんざい ] n chè đậu xanh -
あおみどろ
Mục lục 1 [ 青味泥 ] 1.1 / THANH VỊ NÊ / 1.2 n 1.2.1 tảo ở ao/tảo xanh [ 青味泥 ] / THANH VỊ NÊ / n tảo ở ao/tảo xanh Ghi chú:... -
あおがえる
Mục lục 1 [ 青蛙 ] 1.1 / THANH OA / 1.2 n 1.2.1 Một loại ếch có da màu xanh/chẫu chàng [ 青蛙 ] / THANH OA / n Một loại ếch có... -
あおがい
Mục lục 1 [ 青貝 ] 1.1 / THANH BỐI / 1.2 n 1.2.1 sò biển/vỏ sò [ 青貝 ] / THANH BỐI / n sò biển/vỏ sò Ghi chú: Một loài sò... -
あおがれびょう
Mục lục 1 [ 青枯れ病 ] 1.1 / THANH KHÔ BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh chết khô khi cành lá vẫn xanh [ 青枯れ病 ] / THANH KHÔ BỆNH /... -
あおえんどう
Mục lục 1 [ 青豌豆 ] 1.1 / THANH * ĐẬU / 1.2 n 1.2.1 Đậu xanh/đậu [ 青豌豆 ] / THANH * ĐẬU / n Đậu xanh/đậu -
あおじ
Mục lục 1 [ 青磁 ] 1.1 / THANH TỪ / 1.2 n 1.2.1 Đồ sứ có màu xanh ngọc bích 2 [ 青地 ] 2.1 / THANH ĐỊA / 2.2 n 2.2.1 Nền xanh... -
あおじそ
Mục lục 1 [ 青紫蘇 ] 1.1 / THANH TỬ TÔ / 1.2 n 1.2.1 Cây tía tô xanh [ 青紫蘇 ] / THANH TỬ TÔ / n Cây tía tô xanh -
あおじろい
Mục lục 1 [ 青白い ] 1.1 n 1.1.1 tái ngắt 1.2 adj 1.2.1 tái xanh/xanh xao/nhợt nhạt/tái mét [ 青白い ] n tái ngắt adj tái xanh/xanh... -
あおじゃしん
Kỹ thuật [ 青写真 ] bản thiết kế nhà [Blueprint] -
あおざめ
Mục lục 1 [ 青鮫 ] 1.1 / THANH GIAO / 1.2 n 1.2.1 Cá mập xanh [ 青鮫 ] / THANH GIAO / n Cá mập xanh -
あおざめる
[ 青ざめる ] v1 trở nên tái xanh/trở nên xanh xao/tái đi/tái mét ~のことで顔が青ざめる :tái mét vì 心配で顔が青ざめる :mặt... -
あおしんごう
Mục lục 1 [ 青信号 ] 1.1 / THANH TÍN HIỆU / 1.2 n 1.2.1 Đèn xanh [ 青信号 ] / THANH TÍN HIỆU / n Đèn xanh 「違うの、あの赤信号は私には関係ないの。ほら、あそこに上下に縦の矢印があって、前を向いてるでしょ。あれが、私の青信号なのよ」って、私は答えたの。 :Không,... -
あずけにもつ
[ 預け荷物 ] n hành lý kí gửi 預け荷物はとても重いです: hành lý kí gửi của tôi rất nặng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.