- Từ điển Nhật - Việt
あかざ
[ 藜 ]
n
cây chân ngỗng
- Ghi chú: Cây chân ngỗng, cao khoảng 1m, lá hình lăng trụ tròn có màu hồng tía, ăn được.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あかざとう
Mục lục 1 [ 赤砂糖 ] 1.1 / XÍCH SA ĐƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 đường thô chưa qua tinh chế có màu nâu nhạt/đường thô [ 赤砂糖... -
あかしお
Mục lục 1 [ 赤潮 ] 1.1 / XÍCH TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 thủy triều đỏ [ 赤潮 ] / XÍCH TRIỀU / n thủy triều đỏ いまだかつてない大規模な赤潮 :Thủy... -
あかしをつける
[ 灯をつける ] n rọi đèn -
あかしんぶん
Mục lục 1 [ 赤新聞 ] 1.1 / XÍCH TÂN VĂN / 1.2 n 1.2.1 Báo lá cải/báo thường đưa tin các vụ xì căng đan [ 赤新聞 ] / XÍCH... -
あかしんごう
Mục lục 1 [ 赤信号 ] 1.1 / XÍCH TÍN HIỆU / 1.2 n 1.2.1 Đèn đỏ [ 赤信号 ] / XÍCH TÍN HIỆU / n Đèn đỏ うちの家族が東京に引っ越してきたのは、これが2回目なんだけど、前はそういう赤信号で突っ込んでくる人って、そんなには多くなかった気がするのよね。 :Đây... -
あかしんごうみんなでわたればこわくない
Mục lục 1 [ 赤信号皆で渡れば怖くない ] 1.1 / XÍCH TÍN HIỆU GIAI ĐỘ BỐ / 1.2 exp 1.2.1 Kẻ liều lĩnh thì không sợ gì cả... -
あかしょうびん
Mục lục 1 [ 赤翡翠 ] 1.1 / XÍCH PHỈ THÚY / 1.2 n 1.2.1 chim bói cá mỏ đỏ [ 赤翡翠 ] / XÍCH PHỈ THÚY / n chim bói cá mỏ đỏ... -
あかげっと
Mục lục 1 [ 赤毛布 ] 1.1 / XÍCH MAO BỐ / 1.2 n 1.2.1 cái chăn đỏ/chăn đỏ 1.2.2 anh ngốc quê mùa [ 赤毛布 ] / XÍCH MAO BỐ /... -
あかげら
Mục lục 1 [ 赤啄木鳥 ] 1.1 / XÍCH TRÁC MỘC ĐIỂU / 1.2 n 1.2.1 chim gõ kiến [ 赤啄木鳥 ] / XÍCH TRÁC MỘC ĐIỂU / n chim gõ... -
あかあかとおこったひ
Mục lục 1 [ 赤赤と起こった火 ] 1.1 / XÍCH XÍCH KHỞI HỎA / 1.2 n 1.2.1 Lửa cháy đùng đùng/lửa cháy đỏ rực/lửa cháy bùng... -
あかあかともえる
[ 赤々と燃える ] n bừng bừng -
あかご
Mục lục 1 [ 赤子 ] 1.1 / XÍCH TỬ / 1.2 n 1.2.1 Đứa trẻ/trẻ sơ sinh [ 赤子 ] / XÍCH TỬ / n Đứa trẻ/trẻ sơ sinh 父親の反対を押し切って産んだ赤子の顔は歪んでいる。 :Khuôn... -
あかい
[ 赤い ] adj đỏ こぼれたワインが赤いじゅうたんの上にぼんやりとしたしみになって残った :Rượu tràn để lại... -
あかいくちびる
[ 紅い唇 ] n môi hồng/môi đỏ 厚く肉感的な紅い唇をしている: Có đôi môi đỏ dày và gợi cảm -
あかいはね
Mục lục 1 [ 赤い羽根 ] 1.1 / XÍCH VŨ CĂN / 1.2 n 1.2.1 Lông chim màu đỏ [ 赤い羽根 ] / XÍCH VŨ CĂN / n Lông chim màu đỏ 赤い羽根をつけている :Khoác... -
あかいろ
Mục lục 1 [ 赤色 ] 1.1 / XÍCH SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu đỏ [ 赤色 ] / XÍCH SẮC / n Màu đỏ ほんの少しレモン汁を加えるだけで苺ジャムの(赤)色がぐっと鮮やかになる :Chỉ... -
あかいわし
Mục lục 1 [ 赤鰯 ] 1.1 / XÍCH * / 1.2 n 1.2.1 Cá xacđin dầm giấm hoặc làm khô [ 赤鰯 ] / XÍCH * / n Cá xacđin dầm giấm hoặc... -
あかうみがめ
Mục lục 1 [ 赤海亀 ] 1.1 / XÍCH HẢI QUY / 1.2 n 1.2.1 Rùa caretta [ 赤海亀 ] / XÍCH HẢI QUY / n Rùa caretta -
あかさび
Mục lục 1 [ 赤錆 ] 1.1 / XÍCH * / 1.2 n 1.2.1 Gỉ sét [ 赤錆 ] / XÍCH * / n Gỉ sét -
あかかぶ
Mục lục 1 [ 赤蕪 ] 1.1 / XÍCH VU / 1.2 n 1.2.1 Cây cải đỏ [ 赤蕪 ] / XÍCH VU / n Cây cải đỏ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.