- Từ điển Nhật - Việt
あかでんわ
Mục lục |
[ 赤電話 ]
/ XÍCH ĐIỆN THOẠI /
n
Điện thoại công cộng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あかとんぼ
Mục lục 1 [ 赤蜻蛉 ] 1.1 / XÍCH TINH LINH / 1.2 n 1.2.1 Con chuồn chuồn đỏ/chuồn chuồn ớt [ 赤蜻蛉 ] / XÍCH TINH LINH / n Con... -
あかなす
Mục lục 1 [ 赤茄子 ] 1.1 / XÍCH * TỬ / 1.2 n 1.2.1 Cây cà chua/cà chua [ 赤茄子 ] / XÍCH * TỬ / n Cây cà chua/cà chua -
あかぬける
[ あか抜ける ] v1 lọc/tinh chế/lựa chọn/kỳ bỏ/ loại bỏ/ giũ bỏ 身なりが垢抜ける:kỳ bỏ ghét trên người 服装が垢抜けた:... -
あかのたにん
Mục lục 1 [ 赤の他人 ] 1.1 / XÍCH THA NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người hoàn toàn lạ mặt/người lạ [ 赤の他人 ] / XÍCH THA NHÂN / n... -
あかはた
Mục lục 1 [ 赤旗 ] 1.1 / XÍCH KỲ / 1.2 n 1.2.1 Cờ đỏ [ 赤旗 ] / XÍCH KỲ / n Cờ đỏ 闘牛に赤旗を振るようなものである :Giống... -
あかはだか
Mục lục 1 [ 赤裸 ] 1.1 / XÍCH KHỎA / 1.2 n 1.2.1 Trần như nhộng/khỏa thân [ 赤裸 ] / XÍCH KHỎA / n Trần như nhộng/khỏa thân... -
あかはじ
Mục lục 1 [ 赤恥 ] 1.1 / XÍCH SỈ / 1.2 n 1.2.1 sự xấu hổ/xấu hổ [ 赤恥 ] / XÍCH SỈ / n sự xấu hổ/xấu hổ 赤恥をかかずに済んだ。 :Tôi... -
あかぶどうしゅ
Mục lục 1 [ 赤葡萄酒 ] 1.1 n 1.1.1 rượu chát 2 [ 赤葡萄酒 ] 2.1 / XÍCH * * TỬU / 2.2 n 2.2.1 Rượu nho đỏ [ 赤葡萄酒 ] n rượu... -
あかほし
[ 赤星 ] n sao đỏ -
あかぼう
[ 赤帽 ] n công nhân khuân vác/phu khuân vác 赤帽にチップをやる :Thưởng tiền cho người khuân vác 鉄道の赤帽 :Người... -
あかまつ
Mục lục 1 [ 赤松 ] 1.1 / XÍCH TÙNG / 1.2 n 1.2.1 Cây thông đỏ [ 赤松 ] / XÍCH TÙNG / n Cây thông đỏ -
あかみ
Mục lục 1 [ 赤身 ] 1.1 / XÍCH THÂN / 1.2 n 1.2.1 Thịt nạc/tâm gỗ/thịt sống 2 [ 赤味 ] 2.1 / XÍCH VỊ / 2.2 n 2.2.1 Màu phớt đỏ... -
あかみそ
Mục lục 1 [ 赤味噌 ] 1.1 / XÍCH VỊ TẰNG / 1.2 n 1.2.1 Miso có màu nâu đỏ [ 赤味噌 ] / XÍCH VỊ TẰNG / n Miso có màu nâu đỏ -
あかがね
Mục lục 1 [ 赤金 ] 1.1 / XÍCH KIM / 1.2 n 1.2.1 đồng đỏ 2 [ 銅 ] 2.1 / ĐỒNG / 2.2 n 2.2.1 đồng [ 赤金 ] / XÍCH KIM / n đồng đỏ... -
あかがねのうつわ
Mục lục 1 [ 銅の器 ] 1.1 / ĐỒNG KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Đồ đựng bằng đồng [ 銅の器 ] / ĐỒNG KHÍ / n Đồ đựng bằng đồng -
あかがみ
Mục lục 1 [ 赤紙 ] 1.1 / XÍCH CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Tờ giấy màu đỏ/giấy gọi nhập quân của quân đội Thiên Hoàng [ 赤紙 ] /... -
あかがえる
Mục lục 1 [ 赤蛙 ] 1.1 / XÍCH OA / 1.2 n 1.2.1 con ếch [ 赤蛙 ] / XÍCH OA / n con ếch Ghi chú: Loại ếch có da lưng màu nâu tối... -
あかがし
Mục lục 1 [ 赤樫 ] 1.1 / XÍCH * / 1.2 n 1.2.1 cây sồi [ 赤樫 ] / XÍCH * / n cây sồi Ghi chú :Một loài sồi mọc ở trung bộ... -
あかがい
Mục lục 1 [ 赤貝 ] 1.1 n 1.1.1 con sò lông 2 [ 赤貝 ] 2.1 / XÍCH BỐI / 2.2 n 2.2.1 sò huyết [ 赤貝 ] n con sò lông [ 赤貝 ] / XÍCH... -
あかがり
Mục lục 1 [ 赤狩り ] 1.1 / XÍCH THÚ / 1.2 n 1.2.1 Việc truy đuổi đàn áp những người cộng sản [ 赤狩り ] / XÍCH THÚ / n Việc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.