- Từ điển Nhật - Việt
あけのみょうじょう
Mục lục |
[ 明けの明星 ]
/ MINH MINH TINH /
n
Sao Kim ở phương đông lúc bình minh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あけび
Mục lục 1 [ 木通 ] 1.1 / MỘC THÔNG / 1.2 n 1.2.1 cây akebia [ 木通 ] / MỘC THÔNG / n cây akebia -
あけぼの
Mục lục 1 [ 曙 ] 1.1 / THỰ / 1.2 n 1.2.1 Hửng sáng/lúc rạng đông/rạng đông/bắt đầu một ngày mới [ 曙 ] / THỰ / n Hửng... -
あけましておめでとうございます
Mục lục 1 [ 明けましておめでとうございます ] 1.1 / MINH / 1.2 exp 1.2.1 Chúc mừng năm mới 1.3 abbr, exp 1.3.1 chúc mừng năm... -
あけがた
Mục lục 1 [ 明け方 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bình minh/lúc bình minh 2 [ 明方 ] 2.1 n 2.1.1 rạng đông [ 明け方 ] n-adv, n-t bình minh/lúc... -
あけわたし
Kinh tế [ 明渡 ] sự bỏ không (nhà cửa, đất đai) [vacation (of land or building)] Explanation : 土地・建物・部屋などを、立ち退いて他人に委ねること。 -
あける
Mục lục 1 [ 開ける ] 1.1 v1 1.1.1 mở 1.1.2 há 1.1.3 đào/đục/khoan 2 [ 空ける ] 2.1 v1, vt 2.1.1 làm cạn/làm rỗng/để trống/bỏ... -
あげおろし
Mục lục 1 [ 上げ下ろし ] 1.1 / THƯỢNG HẠ / 1.2 n 1.2.1 Việc nâng lên và hạ xuống [ 上げ下ろし ] / THƯỢNG HẠ / n Việc... -
あげく
Mục lục 1 [ 挙げ句 ] 1.1 n-adv 1.1.1 sau/sau rốt 2 [ 挙句 ] 2.1 n-adv 2.1.1 sau/sau rốt/kết cục/rốt cuộc 3 [ 揚げ句 ] 3.1 n-adv... -
あげくのはて
Mục lục 1 [ 挙げ句の果て ] 1.1 / CỬ CÚ QUẢ / 1.2 n 1.2.1 cuối cùng/kết cục/rốt cuộc/trên hết 2 [ 挙句の果て ] 2.1 / CỬ... -
あげそうば
Mục lục 1 [ 上げ相場 ] 1.1 / THƯỢNG TƯƠNG TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Thị trường có cổ phần tăng giá [ 上げ相場 ] / THƯỢNG... -
あげだたみ
Mục lục 1 [ 上げ畳 ] 1.1 / THƯỢNG ĐIỆP / 1.2 n 1.2.1 Chỗ ngủ hay chỗ ngồi của khách quí được lót bằng hai tấm thảm... -
あげだま
Mục lục 1 [ 揚げ玉 ] 1.1 / DƯƠNG NGỌC / 1.2 n 1.2.1 Những hạt bột cháy cặn lại sau khi rán Tempura [ 揚げ玉 ] / DƯƠNG NGỌC... -
あげちにじるし
Kinh tế [ 揚げ地荷印 ] ký hiệu cảng đến [port mark] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
あげちふぁいなるじょうけん
[ 揚げ地ファイナル条件 ] n điều kiện quyết định số lượng tại cảng dỡ -
あげちふとうわたしじょうけん
Kinh tế [ 揚げ地埠頭渡し条件 ] điều kiện bốc dỡ tại cầu cảng [quay terms] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
あげちせんたくかもつ
Kinh tế [ 揚げ地選択貨物 ] hàng chọn cảng đến [optional cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
あげど
Mục lục 1 [ 揚げ戸 ] 1.1 / DƯƠNG HỘ / 1.2 n 1.2.1 Cửa sập/Màn cuốn [ 揚げ戸 ] / DƯƠNG HỘ / n Cửa sập/Màn cuốn -
あげなべ
Mục lục 1 [ 揚げ鍋 ] 1.1 / DƯƠNG OA / 1.2 n 1.2.1 Chảo sâu lòng [ 揚げ鍋 ] / DƯƠNG OA / n Chảo sâu lòng -
あげに
Kinh tế [ 揚げ荷 ] hàng dỡ [landing cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
あげはちょう
Mục lục 1 [ 揚羽蝶 ] 1.1 / DƯƠNG VŨ ĐIỆP / 1.2 n 1.2.1 bướm đuôi nhạn [ 揚羽蝶 ] / DƯƠNG VŨ ĐIỆP / n bướm đuôi nhạn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.