- Từ điển Nhật - Việt
あっしゅくせい
Xem thêm các từ khác
-
あっしゅくせいけい
Kỹ thuật [ 圧縮成型 ] ép hình kiểu nén [compression molding] -
あっしゅくする
[ 圧縮する ] vs xiết -
あっしゅくモード
Tin học [ 圧縮モード ] chế độ nén [compress mode] -
あっしゅくりつ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 圧縮率 ] 1.1.1 tỷ lệ nén [compressibility] 2 Tin học 2.1 [ 圧縮率 ] 2.1.1 tỷ lệ nén [compression ratio]... -
あっしゅくガス
Kỹ thuật [ 圧縮ガス ] ga nén/khí nén [compressed gas] -
あっけ
[ 呆気 ] n sự sửng sốt/sự ngạc nhiên パーテイは呆気なく終わった: không ngờ bữa tiệc kết thúc sớm thế -
あっこう
Mục lục 1 [ 悪口 ] 1.1 / ÁC KHẨU / 1.2 n 1.2.1 sự nói xấu về ai đó [ 悪口 ] / ÁC KHẨU / n sự nói xấu về ai đó 毒のある悪口 :... -
あっこうする
[ 悪口する ] n bôi lem -
あっこうをいう
Mục lục 1 [ 悪口を言う ] 1.1 n 1.1.1 nói xấu 1.1.2 chửi [ 悪口を言う ] n nói xấu chửi -
あっさく
Mục lục 1 [ 圧搾 ] 1.1 n 1.1.1 sự ép/sự nén 2 [ 圧搾する ] 2.1 vs 2.1.1 ép/nén [ 圧搾 ] n sự ép/sự nén ~ 機: máy... -
あっさくき
Mục lục 1 [ 圧搾器 ] 1.1 n 1.1.1 bình nén khí 2 [ 圧搾機 ] 2.1 n 2.1.1 máy nén 2.1.2 ê-tô [ 圧搾器 ] n bình nén khí [ 圧搾機... -
あっさくてすと
Kỹ thuật [ 圧搾テスト ] kiểm tra sự nén bẹp -
あっさくほうこう
Kỹ thuật [ 圧搾方向 ] hướng nén -
あっさくする
[ 圧搾する ] vs vắt -
あっさくりょうひょうめん
Kỹ thuật [ 圧搾両表面 ] hai mặt nén -
あっさりした
n đơn giản/nhẹ nhàng/thanh nhã/cởi mở 何かあっさりしたもの食べたいな。刺身なんかいいかも: tôi thích ăn một món... -
あっか
[ 悪化 ] n sự trở nên xấu đi/tình trạng tồi đi コソヴォ情勢の悪化: tình hình xấu đi của Kôsôvô 海外の経済情勢悪化 :... -
あっかする
[ 悪化する ] vs trở nên xấu đi/tồi đi/xấu đi 立位歩行によって悪化する: đi lại ngày càng khó khăn どんどん悪化する:... -
あっかん
[ 悪漢 ] n tên ác ôn/kẻ ác độc/tên côn đồ/đầu gấu/côn đồ ハリウッド映画には、危険な悪漢がよく出てくる: Trong... -
あっかんがする
[ 悪漢がする ] n ớn lạnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.