- Từ điển Nhật - Việt
あつりょくけいすう
Xem thêm các từ khác
-
あつりょくげんしょうばるぶ
Kỹ thuật [ 圧力減少バルブ ] van giảm áp -
あつりょくセンサー
Kỹ thuật [ 圧力センサー ] cảm biến áp lực [pressure sensor] -
あつめたくわえる
[ 集め貯える ] v1, vt bòn mót -
あつめる
Mục lục 1 [ 集める ] 1.1 v1, vt 1.1.1 trưng thu/thu thập/tập hợp/vơ vét/lượm lặt 1.1.2 sưu tầm 1.1.3 quơ 1.1.4 nhồi nhét 1.1.5... -
あつれき
Kinh tế sự xung đột/sự bất hoà [friction, discord, strife] Category : Tài chính [財政] -
あつもれ
Kỹ thuật [ 圧漏れ ] rò áp [pressure leak] -
あつらえる
[ 誂える ] v1, uk đặt hàng để thuê làm スーツをあつらえる: đặt hàng may bộ com lê -
あて
Mục lục 1 [ 宛 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 nơi đến/nơi gửi đến 2 [ 当て ] 2.1 n 2.1.1 mục tiêu/mục đích/điểm đến/sự hy vọng/sự... -
あてどもなく
n phất phơ -
あてな
Mục lục 1 [ 宛名 ] 1.1 n 1.1.1 tên và địa chỉ người nhận 1.1.2 bí danh 1.1.3 bí ẩn [ 宛名 ] n tên và địa chỉ người nhận... -
あてはまる
[ 当てはまる ] v5r được áp dụng (luật)/có thể áp dụng/đạt được/được xếp vào nhóm この理論はすべての事実に当てはまる:... -
あてはめる
[ 当てはめる ] v1, vt áp dụng/làm thích ứng 主人公の生き方を自分自身の場合に当てはめてみなさい: hãy thử áp dụng... -
あてがね
Kỹ thuật [ 当て金 ] miếng đệm [wear plate] -
あてじ
[ 当て字 ] n ký tự thay thế/ký tự có cách phát âm tương đương -
あてさき
Mục lục 1 [ 宛先 ] 1.1 n 1.1.1 nơi đến/nơi gửi đến/địa chỉ 2 Tin học 2.1 [ あて先 ] 2.1.1 nơi đến [destination] 2.2 [ 宛先... -
あてさきへんこう
Tin học [ あて先変更 ] đổi hướng [redirection] -
あてさきアドレス
Tin học [ 宛先アドレス ] địa chỉ đích [destination address] -
あてもなくあちこちあるく
[ あてもなくあちこち歩く ] n đi lững thững -
あてもなくあちこち歩く
[ あてもなくあちこちあるく ] n đi lững thững -
あてもなくあるく
[ あてもなく歩く ] n vu vơ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.