- Từ điển Nhật - Việt
あぶだびこくえいせきゆがいしゃ
Xem thêm các từ khác
-
あぶない
Mục lục 1 [ 危ない ] 1.1 adj 1.1.1 nguy/nguy hiểm/nguy kịch 1.1.2 nghi ngờ/không rõ/không đáng tin [ 危ない ] adj nguy/nguy hiểm/nguy... -
あぶみこつ
Kỹ thuật [ あぶみ骨 ] xương bàn đạp trong lỗ tai [stapes] -
あぶみ骨
Kỹ thuật [ あぶみこつ ] xương bàn đạp trong lỗ tai [stapes] -
あぶれしぶまもう
Kỹ thuật [ アブレシブ摩耗 ] sự mài mòn [abrasive wear] -
あぶれる
v1 thất nghiệp/không thu hoạch được gì 不況のために大勢の人が仕事にあぶれている: rất nhiều người bị thất nghiệp... -
あぶら
Mục lục 1 [ 脂 ] 1.1 / CHI / 1.2 n 1.2.1 nhựa cây 1.2.2 mỡ/sự khoái trá/sự thích thú 2 [ 油 ] 2.1 adv 2.1.1 dầu 2.2 n 2.2.1 dầu... -
あぶらぎり
Kỹ thuật [ 油切り ] sự cắt dầu [oil thrower] -
あぶらっこい
[ 脂濃い ] adj, uk béo ngậy/ngấy mỡ/đầy mỡ -
あぶらでいためる
[ 油で炒める ] n chiên -
あぶらでよごれた
[ 油で汚れた ] n bê bết -
あぶらみ
[ 脂身 ] n thịt mỡ 家柄が良くても能力が無ければ、脂身なしのプディングのようなもの。 :Nếu anh ta xuất thân... -
あぶらみぞ
Kỹ thuật [ 油みぞ ] rãnh dầu [oil groove] -
あぶらみのないにく
[ 脂身のない肉 ] n thịt nạc -
あぶらえ
[ 油絵 ] n tranh sơn dầu 油絵が好き: tôi thích tranh sơn dầu -
あぶらえじゅつ
[ 油絵術 ] n nghệ thuật vẽ sơn dầu 油絵術はこの地方の固有な職業です: nghệ thuật vẽ sơn dầu là nghề truyền thống... -
あぶらじゅんかつ
Kỹ thuật [ 油潤滑 ] sự bôi trơn bằng dầu [oil lubrication] -
あぶらあと
Kỹ thuật [ 油跡 ] vết dầu [Oil mark] -
あぶらあなつきドリル
Kỹ thuật [ 油穴付きドリル ] khoan lỗ dầu [oil hole drill] -
あぶらかす
[ 油粕 ] n bánh khô dầu -
あぶらをさす
Mục lục 1 [ 油をさす ] 1.1 n 1.1.1 bơm dầu vào 1.1.2 bôi dầu vào [ 油をさす ] n bơm dầu vào bôi dầu vào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.